Tiền ảo: 14.277
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,467T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 90,496B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FUD logo

Aavegotchi FUD
FUD / MYR

#3797
RM0,002525
0.2%
0.088220 BTC 0.4%
$0,0005329 Phạm vi trong 24g $0,0005621

Chuyển đổi Aavegotchi FUD sang Malaysian Ringgit (FUD sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aavegotchi FUD (FUD) sang MYR là RM0,002525.
FUD
MYR

1 FUD = RM0,002525

Cách mua FUD bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FUD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FUD!

Biểu đồ FUD sang MYR

Aavegotchi FUD (FUD) hôm nay có giá trị là RM0,002525, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUD ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aavegotchi FUD được giao dịch là RM1.381,60.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.0% 4.2% 4.8% 0.3% 49.2%
Số liệu thống kê về Aavegotchi FUD
Giá trị vốn hóa thị trường
RM624.914
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.01
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM51.891.048
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM1.381,60
Cung lưu thông
248.995.813
Tổng cung
20.675.894.393
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Aavegotchi FUDcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Aavegotchi FUD (FUD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,002525.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUD?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 395.99 FUD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FUD sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của FUD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUD so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của FUD/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FUD tính bằng MYR là RM0,1417, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Aavegotchi FUD tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Aavegotchi FUD (FUD) đã tăng giảm lên -2,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Aavegotchi FUD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Aavegotchi FUD (FUD) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aavegotchi FUD (FUD) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00277689 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00242943 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00014589 RM (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Aavegotchi FUD (FUD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FUD sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00252529 RM -0,00000548 RM 0.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00242943 RM -0,00012846 RM 5.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00255789 RM -0,00005029 RM 1.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00260817 RM -0,00003461 RM 1.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00264279 RM -0,00000559 RM 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00264837 RM -0,00012852 RM 4.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00277689 RM 0,00014589 RM 5.5%

FUD / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Aavegotchi FUD (FUD) sang MYR là RM0,002525 cho mỗi 1 FUD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUD lấy 0,01262645 RM hoặc 50,00 RM lấy 19799.71 FUD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Aavegotchi FUD (FUD) sang MYR

FUD MYR
0.01 FUD 0.00002525 MYR
0.1 FUD 0.00025253 MYR
1 FUD 0.00252529 MYR
2 FUD 0.00505058 MYR
5 FUD 0.01262645 MYR
10 FUD 0.02525289 MYR
20 FUD 0.050506 MYR
50 FUD 0.126264 MYR
100 FUD 0.252529 MYR
1000 FUD 2.53 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang FUD

MYR FUD
0.01 MYR 3.96 FUD
0.1 MYR 39.60 FUD
1 MYR 395.99 FUD
2 MYR 791.99 FUD
5 MYR 1979.97 FUD
10 MYR 3959.94 FUD
20 MYR 7919.88 FUD
50 MYR 19799.71 FUD
100 MYR 39599 FUD
1000 MYR 395994 FUD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng