Stablecoin theo Vốn hóa thị trường

Stablecoin là gì? Stablecoin là một loại tiền mã hóa được thiết kế để giảm thiểu sự biến động bằng cách cố định vào một tài sản ổn định hơn. Tài sản kỹ thuật số loại tiền pháp định là trường hợp sử dụng phổ biến nhất cho stablecoin. Nó thường theo dõi các loại tiền quốc gia phổ biến như Đô la Mỹ, Euro và Bảng Anh. Lợi ích của việc này bao gồm việc có thể tận dụng lợi thế của công nghệ chuỗi khối và chuyển giao giá trị ngang hàng trong khi không phải chịu sự biến động cao như bitcoin, ethereum hoặc các loại tiền mã hóa khác. Stablecoin là loại công nghệ tương đối mới và mỗi loại đều đi kèm với các cách triển khai, tính thanh khoản, rủi ro và sự chấp nhận khác nhau.

4555131.134370593
Giá trị vốn hóa thị trường
653172.167103097
Khối lượng giao dịch
# Tiền ảo Giá Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Sàn giao dịch Giá trị vốn hóa thị trường 30 ngày Lưu thông trong 30 ngày qua
1 $0,999802 $11.305.368.554 446 $83.213.949.060 0.5% tether (USDT) 30d market cap chart
2 $0,999779 $3.264.710.034 422 $25.043.831.419 -4.2% usdc (USDC) 30d market cap chart
3 $0,999710 $61.630.745 223 $3.814.250.013 -2.1% dai (DAI) 30d market cap chart
4 $0,998624 $296.981.140 56 $3.445.190.096 18.6% trueusd (TUSD) 30d market cap chart
5 $1,00 $2.199.740.654 109 $2.259.425.925 -26.5% busd (BUSD) 30d market cap chart
6 $0,998470 $21.199.815 22 $726.812.536 0.5% usdd (USDD) 30d market cap chart
7 $0,997938 $8.259.691 45 $670.339.103 -16.9% frax (FRAX) 30d market cap chart
8 $0,999497 $2.106.948 25 $485.732.158 -3.8% pax dollar (USDP) 30d market cap chart
9 $1.867,86 $6.594.239 32 $463.032.253 -3.5% pax gold (PAXG) 30d market cap chart
10 $1.851,17 $5.942.044 19 $456.459.594 -4.7% tether gold (XAUT) 30d market cap chart
11 $1,00 $419.594.423 3 $406.956.010 25.0% first digital usd (FDUSD) 30d market cap chart
12 $1,00 $264.630 7 $301.041.215 -3.1% gemini dollar (GUSD) 30d market cap chart
13 $0,993515 $1.727.497 21 $254.485.086 -12.5% liquity usd (LUSD) 30d market cap chart
14 $1,06 $2.194.364 22 $217.773.313 -3.3% euro tether (EURT) 30d market cap chart
15 $0,992312 $51.079,41 3 $167.556.384 0.1% alchemix usd (ALUSD) 30d market cap chart
16 $1,06 $220.606 9 $131.893.514 -2.7% stasis euro (EURS) 30d market cap chart
17 $0,999540 $5.506.786 4 $126.819.288 20.0% crvusd (CRVUSD) 30d market cap chart
18 $0,012911771939 $2.437.892 25 $125.019.582 2.1% terraclassicusd (USTC) 30d market cap chart
19 $1,00 $347.366 13 $94.615.015 0% paypal usd (PYUSD) 30d market cap chart
20 $0,999343 $51.460,80 28 $40.654.025 -16.3% magic internet money (MIM) 30d market cap chart
21 $0,999871 $259.957 7 $38.731.179 0.0% destablecoin hay (HAY) 30d market cap chart
22 $0,996637 $872.375 11 $38.175.107 -24.3% dola (DOLA) 30d market cap chart
23 $0,999612 $45.588,40 2 $35.791.733 1.2% bean (BEAN) 30d market cap chart
24 $0,998876 $1.311.013 11 $34.623.028 -3.1% susd (SUSD) 30d market cap chart
25 $1,03 $10.358,84 12 $33.193.538 2.7% dforce usd (USX) 30d market cap chart
26 $0,197066 $10,50 4 $32.781.993 -30.2% flexusd (FLEXUSD) 30d market cap chart
27 $0,730497 $5.460.169 14 $30.748.523 -28.6% xsgd (XSGD) 30d market cap chart
28 $0,887894 $111.709 35 $24.481.428 -6.1% mai (MIMATIC) 30d market cap chart
29 $1,05 $93.929,53 2 $23.399.743 -87.6% eusd (old) (EUSD) 30d market cap chart
30 $0,997325 $62,07 2 $18.723.663 16.9% zusd (ZUSD) 30d market cap chart
31 $1,06 $628.085 12 $16.860.740 1.2% ageur (AGEUR) 30d market cap chart
32 $0,985330 $2,32 4 $16.819.060 0.2% tor (TOR) 30d market cap chart
33 $0,971010 $11.587,64 4 $16.540.516 -52.7% fei usd (FEI) 30d market cap chart
34 $0,995055 $52.856,17 4 $15.673.416 -34.9% r (R) 30d market cap chart
35 $0,997250 $5.065.912 5 $15.531.421 -2.4% origin dollar (OUSD) 30d market cap chart
36 $1,06 $59.132,13 5 $15.261.605 -1.5% celo euro (CEUR) 30d market cap chart
37 $0,006823223816 $22.059,12 4 $14.020.931 -6.6% gyen (GYEN) 30d market cap chart
38 $0,036123073304 $26.607,52 6 $13.256.687 -88.7% bilira (TRYB) 30d market cap chart
39 $0,999633 $9.074,39 4 $12.645.125 0.1% yusd stablecoin (YUSD) 30d market cap chart
40 $0,941314 $241.749 2 $11.180.173 0.0% usdx (USDX) 30d market cap chart
41 $0,977033 - 2 $10.310.491 - wemix dollar (WEMIX$) 30d market cap chart
42 $0,047121469570 $328,94 5 $8.850.213 -1.3% husd (HUSD) 30d market cap chart
43 $0,996038 $130.960 12 $5.920.384 0.0% celo dollar (CUSD) 30d market cap chart
44 $1,00 $513.594 3 $5.214.339 -14.4% vesta stable (VST) 30d market cap chart
45 $0,999604 $27.950,26 14 $5.003.804 -89.9% bob (BOB) 30d market cap chart
46 $0,000064211071 $267,75 5 $4.318.279 -1.7% xidr (XIDR) 30d market cap chart
47 $1,01 $34.030,69 3 $4.073.979 -3.2% djed (DJED) 30d market cap chart
48 $0,988444 $2.984,20 6 $4.054.382 -4.4% vai (VAI) 30d market cap chart
49 $1,05 - 1 $3.901.610 - seur (SEUR) 30d market cap chart
50 $0,999735 $768,45 3 $3.519.284 -0.6% mstable usd (MUSD) 30d market cap chart
51 $0,139735 $66,34 1 $2.864.728 -0.1% cnh tether (CNHT) 30d market cap chart
52 $0,955271 - 1 $2.513.076 - usdp stablecoin (USDP) 30d market cap chart
53 $1,05 $34.154,10 6 $2.360.527 -3.6% parallel (PAR) 30d market cap chart
54 $0,312293 - 3 $1.683.978 - equilibrium eosdt (EOSDT) 30d market cap chart
55 $1,00 $42.133,62 2 $1.284.201 -12.2% sperax usd (USDS) 30d market cap chart
56 $0,982774 $522,57 3 $686.821 -24.0% coin98 dollar (CUSD) 30d market cap chart
57 $0,078421108536 $22,36 4 $650.937 -60.2% spiceusd (USDS) 30d market cap chart
58 $0,942653 $7,27 4 $463.717 -1.7% usdk (USDK) 30d market cap chart
59 $0,996114 $146,53 1 $321.575 6.9% zasset zusd (ZUSD) 30d market cap chart
60 $1,05 $126.970 4 $315.143 0% vnx euro (VEUR) 30d market cap chart
61 $0,001915375665 $42.062,62 2 $104.944 -5.2% basis cash (BAC) 30d market cap chart
62 $0,058018451940 $35.258,58 2 $89.947,01 4.3% one cash (ONC) 30d market cap chart
63 $0,830487 - 1 $89.099,09 - statik (STATIK) 30d market cap chart
64 $0,042109327149 $52,56 2 $8.141,07 -13.2% usd balance (USDB) 30d market cap chart
65 $1,02 $231.925 1 - eusd (EUSD) 30d market cap chart
66 $0,012984223027 $4.172,13 10 - 0% wrapped ustc (USTC) 30d market cap chart
67 $1,06 $8.424,47 6 - 0% jarvis synthetic euro (JEUR) 30d market cap chart
68 $1,12 $35,31 2 - 0% jarvis synthetic swiss franc (JCHF) 30d market cap chart
69 $1,05 $1,60 3 - 0% xdollar stablecoin (XUSD) 30d market cap chart
70 $0,010086587606 $36,42 1 - 0% iron bsc (IRON) 30d market cap chart
71 $0,742785 $170,64 2 - cad coin (CADC) 30d market cap chart
72 $0,990473 - 0 - - synth ousd (OUSD) 30d market cap chart
73 $0,009454834156 $173,58 4 - 0% jpy coin v1 (JPYC) 30d market cap chart
74 $0,018634110508 - 1 - - bdollar (BDO) 30d market cap chart
75 $0,966162 $21.560,52 2 - 0% sora synthetic usd (XSTUSD) 30d market cap chart
76 $1,06 $45.553,68 2 - 0% monerium eur emoney (EURE) 30d market cap chart
77 $0,182315 $29.970,25 1 - 0% decentralized usd (DUSD) 30d market cap chart
78 $0,006708756267 $78.992,61 7 - 0% jpy coin (JPYC) 30d market cap chart
79 $0,997420 $5.010,83 3 - 0% klaytn dai (KDAI) 30d market cap chart
80 $1,00 $27.079,39 3 - 0% utopia usd (UUSD) 30d market cap chart
81 $0,120320 - 1 - - truecnh (TCNH) 30d market cap chart
82 $0,984722 $113.400 1 - 0% xdai (XDAI) 30d market cap chart
83 $1,01 - 1 - - offshift anonusd (ANONUSD) 30d market cap chart
84 - - 0 - - stably usds (USDS) 30d market cap chart
85 $1,00 $7.838.941 42 - 0% binance-peg busd (BUSD) 30d market cap chart
86 $0,000104197019 $50,01 1 - 0% iron (IRON) 30d market cap chart
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng