Tiền ảo: 14.681
Sàn giao dịch: 1.117
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,78T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 80,013B $
Gas: 23 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACRIA logo

Acria.AI
ACRIA / DKK

#2627
kr.0,08468
1.1%
0.061740 BTC 1.2%
0.053207 ETH 2.6%
$0,01100 Phạm vi trong 24g $0,01252

Chuyển đổi Acria.AI sang Danish Krone (ACRIA sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Acria.AI (ACRIA) sang DKK là kr.0,08468.
ACRIA
DKK

1 ACRIA = kr.0,08468

Cách mua ACRIA bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ACRIA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACRIA bằng DKK!

Biểu đồ ACRIA sang DKK

Acria.AI (ACRIA) hôm nay có giá trị là kr.0,08468, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACRIA ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Acria.AI được giao dịch là kr.17.437,94.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.1% 5.0% 7.5% 2.0% 20.5%
Số liệu thống kê về Acria.AI
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.9.581.503
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.11.008.003
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.17.437,94
Cung lưu thông
113.153.616
Tổng cung
130.000.000
Tổng lượng cung tối đa
140.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Acria.AIcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Acria.AI (ACRIA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,08468.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACRIA?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 11.81 ACRIA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ACRIA sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của ACRIA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACRIA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACRIA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACRIA so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của ACRIA/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ACRIA tính bằng DKK là kr.0,9856, được ghi nhận vào ngày Thg 1 21, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACRIA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Acria.AI tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Acria.AI (ACRIA) đã tăng giảm lên -3,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Acria.AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Acria.AI (ACRIA) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,115334 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,084679 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACRIA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,02775443 kr. (24.1%).

So sánh giá hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ACRIA sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,084679 kr. -0,00096463 kr. 1.1%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,085677 kr. -0,00190203 kr. 2.2%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,087579 kr. -0,02775443 kr. 24.1%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,115334 kr. 0,01249375 kr. 12.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,102840 kr. 0,01613747 kr. 18.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,086702 kr. -0,00237288 kr. 2.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,089075 kr. -0,00053383 kr. 0.6%

ACRIA / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Acria.AI (ACRIA) sang DKK là kr.0,08468 cho mỗi 1 ACRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACRIA lấy 0,423394 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 590.47 ACRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACRIA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Acria.AI (ACRIA) sang DKK

ACRIA DKK
0.01 ACRIA 0.00084679 DKK
0.1 ACRIA 0.00846787 DKK
1 ACRIA 0.084679 DKK
2 ACRIA 0.169357 DKK
5 ACRIA 0.423394 DKK
10 ACRIA 0.846787 DKK
20 ACRIA 1.69 DKK
50 ACRIA 4.23 DKK
100 ACRIA 8.47 DKK
1000 ACRIA 84.68 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ACRIA

DKK ACRIA
0.01 DKK 0.118093 ACRIA
0.1 DKK 1.18 ACRIA
1 DKK 11.81 ACRIA
2 DKK 23.62 ACRIA
5 DKK 59.05 ACRIA
10 DKK 118.09 ACRIA
20 DKK 236.19 ACRIA
50 DKK 590.47 ACRIA
100 DKK 1180.93 ACRIA
1000 DKK 11809.34 ACRIA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng