Tiền ảo: 14.396
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,746T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 102,666B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ACRIA logo

Acria.AI
ACRIA / TWD

#2652
NT$0,3698
1.6%
0.061642 BTC 1.1%
0.052969 ETH 4.8%
$0,01049 Phạm vi trong 24g $0,01162

Chuyển đổi Acria.AI sang New Taiwan Dollar (ACRIA sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Acria.AI (ACRIA) sang TWD là NT$0,3698.
ACRIA
TWD

1 ACRIA = NT$0,3698

Cách mua ACRIA bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ACRIA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ACRIA bằng TWD!

Biểu đồ ACRIA sang TWD

Acria.AI (ACRIA) hôm nay có giá trị là NT$0,3698, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACRIA ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Acria.AI được giao dịch là NT$14.276,80.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.2% 3.7% 11.0% 13.2% 39.9%
Số liệu thống kê về Acria.AI
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$41.841.936
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$48.071.390
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$14.276,80
Cung lưu thông
113.153.616
Tổng cung
130.000.000
Tổng lượng cung tối đa
140.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Acria.AIcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Acria.AI (ACRIA) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,3698.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACRIA?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 2.70 ACRIA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ACRIA sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của ACRIA bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACRIA sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACRIA bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACRIA so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của ACRIA/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ACRIA tính bằng TWD là NT$4,36, được ghi nhận vào ngày Thg 1 21, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACRIA/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Acria.AI tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Acria.AI (ACRIA) đã tăng giảm lên -14,30 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Acria.AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Acria.AI (ACRIA) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) so với TWD giao động giữa mức cao 0,373679 NT$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,331264 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACRIA trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,02381297 NT$ (7.2%).

So sánh giá hàng ngày của Acria.AI (ACRIA) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ACRIA sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,369759 NT$ -0,00597923 NT$ 1.6%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,370449 NT$ 0,01600714 NT$ 4.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,354442 NT$ 0,00052238 NT$ 0.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,353919 NT$ -0,01975936 NT$ 5.3%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,373679 NT$ 0,01860224 NT$ 5.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,355077 NT$ 0,02381297 NT$ 7.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,331264 NT$ 0,00340852 NT$ 1.0%

ACRIA / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Acria.AI (ACRIA) sang TWD là NT$0,3698 cho mỗi 1 ACRIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACRIA lấy 1,85 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 135.22 ACRIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACRIA phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Acria.AI (ACRIA) sang TWD

ACRIA TWD
0.01 ACRIA 0.00369759 TWD
0.1 ACRIA 0.03697588 TWD
1 ACRIA 0.369759 TWD
2 ACRIA 0.739518 TWD
5 ACRIA 1.85 TWD
10 ACRIA 3.70 TWD
20 ACRIA 7.40 TWD
50 ACRIA 18.49 TWD
100 ACRIA 36.98 TWD
1000 ACRIA 369.76 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang ACRIA

TWD ACRIA
0.01 TWD 0.02704466 ACRIA
0.1 TWD 0.270447 ACRIA
1 TWD 2.70 ACRIA
2 TWD 5.41 ACRIA
5 TWD 13.52 ACRIA
10 TWD 27.04 ACRIA
20 TWD 54.09 ACRIA
50 TWD 135.22 ACRIA
100 TWD 270.45 ACRIA
1000 TWD 2704.47 ACRIA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng