Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TiFi
TIFI / TWD
#2478
NT$0.067161
1.6%
0.0123621 BTC
1.8%
$0.072175
Phạm vi trong 24g
$0.072256
Chuyển đổi TiFi sang New Taiwan Dollar (TIFI sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TiFi (TIFI) sang TWD là NT$0.067161.
TIFI
TWD
1 TIFI = NT$0.067161
Cách mua TIFI bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIFI bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIFI bằng TWD!
-
Chọn TiFi (TIFI) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIFI sang TWD
TiFi (TIFI) hôm nay có giá trị là NT$0.067161, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIFI ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TiFi được giao dịch là NT$3.319.074.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 2.0% | 10.4% | 17.8% | 19.7% |
Số liệu thống kê về TiFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$49.070.217 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$575.608.181 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$3.319.074 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.484.762.550.601
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
803.346.543.195.365 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TiFicó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 TiFi (TIFI) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.067161.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIFI?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 1396509 TIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIFI sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của TIFI bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIFI sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIFI bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIFI so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của TIFI/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIFI tính bằng TWD là NT$0,00002509, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIFI/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TiFi tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của TiFi (TIFI) đã tăng giảm lên -17,30 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, TiFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TiFi (TIFI) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TiFi (TIFI) so với TWD giao động giữa mức cao 0,000000738496 NT$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000709949 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIFI trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,000000031963 NT$ (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của TiFi (TIFI) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TiFi (TIFI) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIFI sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000716071 NT$ | -0,000000011959 NT$ | 1.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000738496 NT$ | 0,000000022670 NT$ | 3.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000715825 NT$ | 0,000000005876 NT$ | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000709949 NT$ | -0,000000019434 NT$ | 2.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000729383 NT$ | 0,000000004155 NT$ | 0.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000725228 NT$ | -0,000000002472 NT$ | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000727700 NT$ | -0,000000031963 NT$ | 4.2% |
TIFI / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TiFi (TIFI) sang TWD là NT$0.067161 cho mỗi 1 TIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIFI lấy 0,00000358 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 69825432 TIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIFI phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TiFi (TIFI) sang TWD
TIFI | TWD |
---|---|
0.01 TIFI | 0.000000007161 TWD |
0.1 TIFI | 0.000000071607 TWD |
1 TIFI | 0.000000716071 TWD |
2 TIFI | 0.00000143 TWD |
5 TIFI | 0.00000358 TWD |
10 TIFI | 0.00000716 TWD |
20 TIFI | 0.00001432 TWD |
50 TIFI | 0.00003580 TWD |
100 TIFI | 0.00007161 TWD |
1000 TIFI | 0.00071607 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang TIFI
TWD | TIFI |
---|---|
0.01 TWD | 13965.09 TIFI |
0.1 TWD | 139651 TIFI |
1 TWD | 1396509 TIFI |
2 TWD | 2793017 TIFI |
5 TWD | 6982543 TIFI |
10 TWD | 13965086 TIFI |
20 TWD | 27930173 TIFI |
50 TWD | 69825432 TIFI |
100 TWD | 139650864 TIFI |
1000 TWD | 1396508635 TIFI |