Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aeron
ARNX / TWD
NT$0,0001725
Aeron's token upgrade from ARN to ARNX: https://i.aeron.aero/migrate. Contract address changed from 0xba5f11b16b155792cf3b2e6880e8706859a8aeb6 to 0x0C37Bcf456bC661C14D596683325623076D7e283
Chuyển đổi Aeron sang New Taiwan Dollar (ARNX sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aeron (ARNX) sang TWD là NT$0,0001725.
ARNX
TWD
1 ARNX = NT$0,0001725
Cách mua ARNX bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARNX
-
Bạn có thể mua và bán Aeron (ARNX) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Aeron sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARNX bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARNX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARNX bằng TWD!
-
Chọn Aeron (ARNX) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARNX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARNX sang TWD
Aeron (ARNX) có giá trị là NT$0,0001725 kể từ May 09, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ARNX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Aeron
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$2.295.469 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$49.956,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.310.833.002 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aeroncó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Aeron (ARNX) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,0001725.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARNX?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 5798.74 ARNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARNX sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của ARNX bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARNX sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARNX bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARNX so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ARNX/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARNX tính bằng TWD là NT$273,45, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARNX/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aeron tính bằng TWD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Aeron (ARNX) đã tăng tăng lên 0,00 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Aeron có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aeron (ARNX) so với TWD
Đã không có biến động giá đối với Aeron (ARNX) trong 7 ngày qua. Giá của Aeron đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Aeron.
ARNX / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aeron (ARNX) sang TWD là NT$0,0001725 cho mỗi 1 ARNX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ARNX.
Chuyển đổi Aeron (ARNX) sang TWD
ARNX | TWD |
---|---|
0.01 ARNX | 0.00000172 TWD |
0.1 ARNX | 0.00001725 TWD |
1 ARNX | 0.00017245 TWD |
2 ARNX | 0.00034490 TWD |
5 ARNX | 0.00086226 TWD |
10 ARNX | 0.00172451 TWD |
20 ARNX | 0.00344902 TWD |
50 ARNX | 0.00862256 TWD |
100 ARNX | 0.01724512 TWD |
1000 ARNX | 0.172451 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang ARNX
TWD | ARNX |
---|---|
0.01 TWD | 57.99 ARNX |
0.1 TWD | 579.87 ARNX |
1 TWD | 5798.74 ARNX |
2 TWD | 11597.48 ARNX |
5 TWD | 28994 ARNX |
10 TWD | 57987 ARNX |
20 TWD | 115975 ARNX |
50 TWD | 289937 ARNX |
100 TWD | 579874 ARNX |
1000 TWD | 5798742 ARNX |