Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,563B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AFEN logo

AFEN Blockchain
AFEN / HKD

#4147
HK$0,001465
0.8%
0.082939 BTC 4.2%
$0,0001846 Phạm vi trong 24g $0,0001952

Chuyển đổi AFEN Blockchain sang Hong Kong Dollar (AFEN sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AFEN Blockchain (AFEN) sang HKD là HK$0,001465.
AFEN
HKD

1 AFEN = HK$0,001465

Cách mua AFEN bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AFEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AFEN bằng HKD!

Biểu đồ AFEN sang HKD

AFEN Blockchain (AFEN) hôm nay có giá trị là HK$0,001465, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AFEN ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AFEN Blockchain được giao dịch là HK$2.288,39.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.8% 9.9% 7.0% 24.3% 52.3%
Số liệu thống kê về AFEN Blockchain
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$268.733
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.22
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$1.246.882
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$2.288,39
Cung lưu thông
183.195.712
Tổng cung
850.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 AFEN Blockchaincó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 AFEN Blockchain (AFEN) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,001465.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu AFEN?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 682.43 AFEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AFEN sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của AFEN bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AFEN sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AFEN bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AFEN so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của AFEN/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AFEN tính bằng HKD là HK$0,6366, được ghi nhận vào ngày Thg 5 13, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AFEN/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của AFEN Blockchain tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của AFEN Blockchain (AFEN) đã tăng giảm lên -24,50 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, AFEN Blockchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của AFEN Blockchain (AFEN) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AFEN Blockchain (AFEN) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00166641 HK$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00133406 HK$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AFEN trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00015867 HK$ (10.6%).

So sánh giá hàng ngày của AFEN Blockchain (AFEN) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AFEN sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00146535 HK$ -0,00001226 HK$ 0.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00134001 HK$ -0,00008275 HK$ 5.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00142276 HK$ 0,00008869 HK$ 6.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00133406 HK$ -0,00015867 HK$ 10.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00149273 HK$ -0,00016288 HK$ 9.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00165561 HK$ -0,00001080 HK$ 0.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00166641 HK$ 0,00000881 HK$ 0.5%

AFEN / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ AFEN Blockchain (AFEN) sang HKD là HK$0,001465 cho mỗi 1 AFEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AFEN lấy 0,00732675 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 34122 AFEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AFEN phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi AFEN Blockchain (AFEN) sang HKD

AFEN HKD
0.01 AFEN 0.00001465 HKD
0.1 AFEN 0.00014654 HKD
1 AFEN 0.00146535 HKD
2 AFEN 0.00293070 HKD
5 AFEN 0.00732675 HKD
10 AFEN 0.01465350 HKD
20 AFEN 0.02930700 HKD
50 AFEN 0.073268 HKD
100 AFEN 0.146535 HKD
1000 AFEN 1.47 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang AFEN

HKD AFEN
0.01 HKD 6.82 AFEN
0.1 HKD 68.24 AFEN
1 HKD 682.43 AFEN
2 HKD 1364.86 AFEN
5 HKD 3412.15 AFEN
10 HKD 6824.31 AFEN
20 HKD 13648.61 AFEN
50 HKD 34122 AFEN
100 HKD 68243 AFEN
1000 HKD 682431 AFEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng