Tiền ảo: 13.921
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,426T $ 4.6%
Lưu lượng 24 giờ: 132,61B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEPE logo

Pepe
PEPE / HKD

#52
HK$0,00003991
9.1%
0.0108029 BTC 5.0%
0.081639 ETH 5.0%
$0.054805 Phạm vi trong 24g $0.055630

Chuyển đổi Pepe sang Hong Kong Dollar (PEPE sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang HKD là HK$0,00003991.
PEPE
HKD

1 PEPE = HK$0,00003991

Cách mua PEPE bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PEPE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PEPE bằng HKD!

Biểu đồ PEPE sang HKD

Pepe (PEPE) hôm nay có giá trị là HK$0,00003991, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 9.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 31.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pepe được giao dịch là HK$5.457.142.522.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 9.1% 31.8% 30.3% 29.9% -
Số liệu thống kê về Pepe
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$16.748.563.934
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$16.748.563.934
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$5.457.142.522
Cung lưu thông
420.690.000.000.000
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Pepecó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Pepe (PEPE) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,00003991.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 25058 PEPE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của PEPE bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của PEPE/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng HKD là HK$0,00008321, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Pepe tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Pepe (PEPE) đã tăng giảm lên -29,80 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Pepe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Pepe (PEPE) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pepe (PEPE) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00005745 HK$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00003991 HK$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00001074 HK$ (18.7%).

So sánh giá hàng ngày của Pepe (PEPE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PEPE sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00003991 HK$ -0,00000402 HK$ 9.1%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00004285 HK$ 0,00000290 HK$ 7.3%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00003995 HK$ -0,00000676 HK$ 14.5%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,00004671 HK$ -0,00001074 HK$ 18.7%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,00005745 HK$ 0,00000167 HK$ 3.0%
Tháng tư 11, 2024 Thứ năm 0,00005578 HK$ 0,000000687533 HK$ 1.2%
Tháng tư 10, 2024 Thứ tư 0,00005509 HK$ -0,00000574 HK$ 9.4%

PEPE / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe (PEPE) sang HKD là HK$0,00003991 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 0,00019953 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 1252917 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pepe (PEPE) sang HKD

PEPE HKD
0.01 PEPE 0.000000399069 HKD
0.1 PEPE 0.00000399 HKD
1 PEPE 0.00003991 HKD
2 PEPE 0.00007981 HKD
5 PEPE 0.00019953 HKD
10 PEPE 0.00039907 HKD
20 PEPE 0.00079814 HKD
50 PEPE 0.00199534 HKD
100 PEPE 0.00399069 HKD
1000 PEPE 0.03990688 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang PEPE

HKD PEPE
0.01 HKD 250.58 PEPE
0.1 HKD 2505.83 PEPE
1 HKD 25058 PEPE
2 HKD 50117 PEPE
5 HKD 125292 PEPE
10 HKD 250583 PEPE
20 HKD 501167 PEPE
50 HKD 1252917 PEPE
100 HKD 2505834 PEPE
1000 HKD 25058337 PEPE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng