Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Agoric
BLD / MMK
#591
K208,55
1.4%
0.051505 BTC
8.1%
$0,09775
Phạm vi trong 24g
$0,1072
Chuyển đổi Agoric sang Burmese Kyat (BLD sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agoric (BLD) sang MMK là K208,55.
BLD
MMK
1 BLD = K208,55
Cách mua BLD bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BLD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BLD bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BLD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLD bằng MMK!
-
Chọn Agoric (BLD) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BLD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BLD sang MMK
Agoric (BLD) hôm nay có giá trị là K208,55, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BLD ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Agoric được giao dịch là K697.704.650.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.4% | 10.1% | 17.2% | 6.2% | 40.9% |
Số liệu thống kê về Agoric
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K137.107.863.848 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K223.627.121.612 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K697.704.650 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
657.928.365
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.073.101.297 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Agoriccó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Agoric (BLD) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K208,55.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLD?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00479498 BLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLD sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của BLD bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLD sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLD bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLD so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của BLD/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLD tính bằng MMK là K1.574,26, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLD/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Agoric tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Agoric (BLD) đã tăng giảm lên -6,10 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Agoric có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Agoric (BLD) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Agoric (BLD) so với MMK giao động giữa mức cao 233,39 K trên Thứ bảy và mức thấp 208,55 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLD trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -20,15 K (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Agoric (BLD) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Agoric (BLD) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLD sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 208,55 K | -3,02 K | 1.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 212,23 K | -18,13 K | 7.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 230,35 K | 5,06 K | 2.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 225,30 K | -8,10 K | 3.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 233,39 K | 8,43 K | 3.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 224,96 K | 4,61 K | 2.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 220,35 K | -20,15 K | 8.4% |
BLD / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Agoric (BLD) sang MMK là K208,55 cho mỗi 1 BLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLD lấy 1.042,76 K hoặc 50,00 K lấy 0.239749 BLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLD phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Agoric (BLD) sang MMK
BLD | MMK |
---|---|
0.01 BLD | 2.09 MMK |
0.1 BLD | 20.86 MMK |
1 BLD | 208.55 MMK |
2 BLD | 417.10 MMK |
5 BLD | 1042.76 MMK |
10 BLD | 2085.52 MMK |
20 BLD | 4171.03 MMK |
50 BLD | 10427.58 MMK |
100 BLD | 20855 MMK |
1000 BLD | 208552 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang BLD
MMK | BLD |
---|---|
0.01 MMK | 0.00004795 BLD |
0.1 MMK | 0.00047950 BLD |
1 MMK | 0.00479498 BLD |
2 MMK | 0.00958995 BLD |
5 MMK | 0.02397488 BLD |
10 MMK | 0.04794975 BLD |
20 MMK | 0.095900 BLD |
50 MMK | 0.239749 BLD |
100 MMK | 0.479498 BLD |
1000 MMK | 4.79 BLD |