Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Alaska Gold Rush
CARAT / AED
#2549
DH0,01781
12.9%
0.077032 BTC
15.2%
$0,004606
Phạm vi trong 24g
$0,005567
Chuyển đổi Alaska Gold Rush sang United Arab Emirates Dirham (CARAT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) sang AED là DH0,01781.
CARAT
AED
1 CARAT = DH0,01781
Cách mua CARAT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CARAT
-
Bạn có thể mua và bán Alaska Gold Rush (CARAT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Alaska Gold Rush sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CARAT bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CARAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARAT bằng AED!
-
Chọn Alaska Gold Rush (CARAT) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CARAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CARAT sang AED
Alaska Gold Rush (CARAT) hôm nay có giá trị là DH0,01781, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 12.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARAT ngày hôm nay là 4.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alaska Gold Rush được giao dịch là DH181.036.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 12.9% | 4.1% | 3.9% | 10.5% | 53.3% |
Số liệu thống kê về Alaska Gold Rush
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH5.735.634 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH16.687.816 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH181.036 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
321.829.450
Tổng
936.362.230
Team Wallet
(0xf533)
- 65.296.803
SC Vestings Address
(0x71b2)
- 200.000.000
Staking Address
(0x89Ae)
- 40.000.000
Team Wallet
(0x2A4F)
- 22.633.333
Team Wallet
(0xCf03)
- 4.500.000
Team Wallet
(0x8E01)
- 100.000.000
Team Wallet
(0xc866)
- 68.730.158
Team Wallet
(0x0357)
- 10.725.166
SC Vestings Address
(0xD222)
- 60.980.009
Staking Address
(0x8E34)
- 33.822.863
Team Wallet
(0xFFc6)
- 7.844.444
Nguồn cung lưu thông ước tính
321.829.450
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
936.362.230 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Alaska Gold Rushcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,01781.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARAT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 56.14 CARAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CARAT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của CARAT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARAT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARAT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARAT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của CARAT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CARAT tính bằng AED là DH0,1156, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARAT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng giảm lên -10,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Alaska Gold Rush có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với AED giao động giữa mức cao 0,02023417 DH trên Thứ tư và mức thấp 0,01729968 DH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARAT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00271916 DH (15.7%).
So sánh giá hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CARAT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,01781286 DH | -0,00263600 DH | 12.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,01769016 DH | -0,00254401 DH | 12.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,02023417 DH | 0,00021533 DH | 1.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02001884 DH | 0,00271916 DH | 15.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01729968 DH | -0,00030917 DH | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,01760885 DH | -0,00025481 DH | 1.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,01786365 DH | 0,00086643 DH | 5.1% |
CARAT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush (CARAT) sang AED là DH0,01781 cho mỗi 1 CARAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARAT lấy 0,089064 DH hoặc 50,00 DH lấy 2806.96 CARAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARAT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang AED
CARAT | AED |
---|---|
0.01 CARAT | 0.00017813 AED |
0.1 CARAT | 0.00178129 AED |
1 CARAT | 0.01781286 AED |
2 CARAT | 0.03562572 AED |
5 CARAT | 0.089064 AED |
10 CARAT | 0.178129 AED |
20 CARAT | 0.356257 AED |
50 CARAT | 0.890643 AED |
100 CARAT | 1.78 AED |
1000 CARAT | 17.81 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang CARAT
AED | CARAT |
---|---|
0.01 AED | 0.561392 CARAT |
0.1 AED | 5.61 CARAT |
1 AED | 56.14 CARAT |
2 AED | 112.28 CARAT |
5 AED | 280.70 CARAT |
10 AED | 561.39 CARAT |
20 AED | 1122.78 CARAT |
50 AED | 2806.96 CARAT |
100 AED | 5613.92 CARAT |
1000 AED | 56139 CARAT |