Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,555T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,281B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CARAT logo

Alaska Gold Rush
CARAT / BMD

#2485
$0,004889
6.8%
0.077300 BTC 4.1%
$0,004571 Phạm vi trong 24g $0,004968

Chuyển đổi Alaska Gold Rush sang Bermudian Dollar (CARAT sang BMD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) sang BMD là $0,004889.
CARAT
BMD

1 CARAT = $0,004889

Cách mua CARAT bằng BMD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CARAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARAT bằng BMD!

Biểu đồ CARAT sang BMD

Alaska Gold Rush (CARAT) hôm nay có giá trị là $0,004889, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CARAT ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alaska Gold Rush được giao dịch là $26.323,25.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 6.8% 5.8% 3.2% 29.6% 60.2%
Số liệu thống kê về Alaska Gold Rush
Giá trị vốn hóa thị trường
$1.568.858
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
$4.579.691
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$26.323,25
Cung lưu thông
320.768.207
Tổng cung
936.362.230
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Alaska Gold Rushcó trị giá là bao nhiêu BMD?

Hiện tại, giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là khoảng $0,004889.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARAT?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 204.53 CARAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CARAT sang BMD bằng cách nào?

Tính giá của CARAT bằng BMD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARAT sang BMD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARAT bằng BMD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARAT so với BMD.

Trước đây giá cao nhất của CARAT/BMD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CARAT tính bằng BMD là $0,03148, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARAT/BMD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính bằng BMD?

Trong tháng qua, giá của Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng giảm lên -29,60 % so với Bermudian Dollar (BMD). Trên thực tế, Alaska Gold Rush có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với BMD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với BMD giao động giữa mức cao 0,00500920 $ trên Thứ năm và mức thấp 0,00446211 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARAT trong BMD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00054710 $ (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) trong BMD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CARAT sang BMD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00488921 $ 0,00031210 $ 6.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00462761 $ -0,00038159 $ 7.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00500920 $ 0,00054710 $ 12.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00446211 $ -0,00027206 $ 5.7%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00473416 $ 0,00021390 $ 4.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00452026 $ -0,00003172 $ 0.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00455199 $ -0,00005504 $ 1.2%

CARAT / BMD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush (CARAT) sang BMD là $0,004889 cho mỗi 1 CARAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARAT lấy 0,02444604 $ hoặc 50,00 $ lấy 10226.60 CARAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARAT phổ biến trong các mức giá BMD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang BMD

CARAT BMD
0.01 CARAT 0.00004889 BMD
0.1 CARAT 0.00048892 BMD
1 CARAT 0.00488921 BMD
2 CARAT 0.00977842 BMD
5 CARAT 0.02444604 BMD
10 CARAT 0.04889209 BMD
20 CARAT 0.097784 BMD
50 CARAT 0.244460 BMD
100 CARAT 0.488921 BMD
1000 CARAT 4.89 BMD

Chuyển đổi Bermudian Dollar (BMD) sang CARAT

BMD CARAT
0.01 BMD 2.05 CARAT
0.1 BMD 20.45 CARAT
1 BMD 204.53 CARAT
2 BMD 409.06 CARAT
5 BMD 1022.66 CARAT
10 BMD 2045.32 CARAT
20 BMD 4090.64 CARAT
50 BMD 10226.60 CARAT
100 BMD 20453 CARAT
1000 BMD 204532 CARAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng