Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,485T $ 5.6%
Lưu lượng 24 giờ: 84,529B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ABR logo

Allbridge
ABR / BDT

#2335
৳23,46
2.6%
0.053068 BTC 8.6%
0,00006706 ETH 6.1%
$0,1959 Phạm vi trong 24g $0,2080

Chuyển đổi Allbridge sang Bangladeshi Taka (ABR sang BDT)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Allbridge (ABR) sang BDT là ৳23,46.
ABR
BDT

1 ABR = ৳23,46

Cách mua ABR bằng BDT

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ABR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BDT

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ABR!

Biểu đồ ABR sang BDT

Allbridge (ABR) hôm nay có giá trị là ৳23,46, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABR ngày hôm nay là 10.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Allbridge được giao dịch là ৳678.809.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.7% 16.1% 19.8% 31.0% 27.3%
Số liệu thống kê về Allbridge
Giá trị vốn hóa thị trường
৳231.857.181
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
৳2.275.762.424
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.76
Khối lượng giao dịch 24 giờ
৳678.809
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
9.860.065
Tổng cung
96.780.127
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Allbridgecó trị giá là bao nhiêu BDT?

Hiện tại, giá của 1 Allbridge (ABR) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳23,46.

৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABR?

Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.04262418 ABR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ABR sang BDT bằng cách nào?

Tính giá của ABR bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABR sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABR bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABR so với BDT.

Trước đây giá cao nhất của ABR/BDT là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ABR tính bằng BDT là ৳827,02, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABR/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Allbridge tính bằng BDT?

Trong tháng qua, giá của Allbridge (ABR) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, Allbridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Allbridge (ABR) so với BDT

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Allbridge (ABR) so với BDT giao động giữa mức cao 26,88 ৳ trên Thứ bảy và mức thấp 23,46 ৳ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABR trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -2,39 ৳ (8.9%).

So sánh giá hàng ngày của Allbridge (ABR) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ABR sang BDT Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 23,46 ৳ -0,637769 ৳ 2.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 24,31 ৳ -0,536577 ৳ 2.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 24,85 ৳ 0,357968 ৳ 1.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 24,49 ৳ -2,39 ৳ 8.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 26,88 ৳ 0,345157 ৳ 1.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 26,54 ৳ 0,188265 ৳ 0.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 26,35 ৳ 0,234239 ৳ 0.9%

ABR / BDT Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Allbridge (ABR) sang BDT là ৳23,46 cho mỗi 1 ABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABR lấy 117,30 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 2.13 ABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABR phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Allbridge (ABR) sang BDT

ABR BDT
0.01 ABR 0.234609 BDT
0.1 ABR 2.35 BDT
1 ABR 23.46 BDT
2 ABR 46.92 BDT
5 ABR 117.30 BDT
10 ABR 234.61 BDT
20 ABR 469.22 BDT
50 ABR 1173.04 BDT
100 ABR 2346.09 BDT
1000 ABR 23461 BDT

Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang ABR

BDT ABR
0.01 BDT 0.00042624 ABR
0.1 BDT 0.00426242 ABR
1 BDT 0.04262418 ABR
2 BDT 0.085248 ABR
5 BDT 0.213121 ABR
10 BDT 0.426242 ABR
20 BDT 0.852484 ABR
50 BDT 2.13 ABR
100 BDT 4.26 ABR
1000 BDT 42.62 ABR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng