Tiền ảo: 14.314
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,534T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 77,242B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WALLET logo

Ambire Wallet
WALLET / AUD

#1339
A$0,03314
9.7%
0.063334 BTC 7.3%
0.057199 ETH 5.2%
$0,02007 Phạm vi trong 24g $0,02250

Chuyển đổi Ambire Wallet sang Australian Dollar (WALLET sang AUD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) sang AUD là A$0,03314.
WALLET
AUD

1 WALLET = A$0,03314

Cách mua WALLET bằng AUD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WALLET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WALLET bằng AUD!

Biểu đồ WALLET sang AUD

Ambire Wallet (WALLET) hôm nay có giá trị là A$0,03314, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 9.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WALLET ngày hôm nay là 17.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ambire Wallet được giao dịch là A$1.969.184.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 9.9% 18.8% 20.3% 7.1% 106.3%
Số liệu thống kê về Ambire Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
A$18.680.978
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
A$20.658.910
Khối lượng giao dịch 24 giờ
A$1.969.184
Cung lưu thông
563.472.342
Tổng cung
623.132.491
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ambire Walletcó trị giá là bao nhiêu AUD?

Hiện tại, giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,03314.

A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WALLET?

Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 30.18 WALLET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WALLET sang AUD bằng cách nào?

Tính giá của WALLET bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WALLET sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WALLET bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WALLET so với AUD.

Trước đây giá cao nhất của WALLET/AUD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WALLET tính bằng AUD là A$0,2828, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WALLET/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ambire Wallet tính bằng AUD?

Trong tháng qua, giá của Ambire Wallet (WALLET) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, Ambire Wallet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với AUD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với AUD giao động giữa mức cao 0,03313696 A$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,02844969 A$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WALLET trong AUD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00292316 A$ (9.7%).

So sánh giá hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) trong AUD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WALLET sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,03313696 A$ 0,00292316 A$ 9.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,03029781 A$ 0,00150410 A$ 5.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02879371 A$ 0,00030233 A$ 1.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,02849137 A$ -0,00022851 A$ 0.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02871989 A$ 0,00027020 A$ 0.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02844969 A$ -0,00008944 A$ 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02853913 A$ 0,00004921 A$ 0.2%

WALLET / AUD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ambire Wallet (WALLET) sang AUD là A$0,03314 cho mỗi 1 WALLET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WALLET lấy 0,165685 A$ hoặc 50,00 A$ lấy 1508.89 WALLET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WALLET phổ biến trong các mức giá AUD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang AUD

WALLET AUD
0.01 WALLET 0.00033137 AUD
0.1 WALLET 0.00331370 AUD
1 WALLET 0.03313696 AUD
2 WALLET 0.066274 AUD
5 WALLET 0.165685 AUD
10 WALLET 0.331370 AUD
20 WALLET 0.662739 AUD
50 WALLET 1.66 AUD
100 WALLET 3.31 AUD
1000 WALLET 33.14 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang WALLET

AUD WALLET
0.01 AUD 0.301778 WALLET
0.1 AUD 3.02 WALLET
1 AUD 30.18 WALLET
2 AUD 60.36 WALLET
5 AUD 150.89 WALLET
10 AUD 301.78 WALLET
20 AUD 603.56 WALLET
50 AUD 1508.89 WALLET
100 AUD 3017.78 WALLET
1000 AUD 30178 WALLET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng