Tiền ảo: 14.459
Sàn giao dịch: 1.103
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,728T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 63,014B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WALLET logo

Ambire Wallet
WALLET / BDT

#1166
৳3,65
4.4%
0.064512 BTC 4.1%
0.057961 ETH 0.3%
$0,02976 Phạm vi trong 24g $0,03144

Chuyển đổi Ambire Wallet sang Bangladeshi Taka (WALLET sang BDT)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) sang BDT là ৳3,65.
WALLET
BDT

1 WALLET = ৳3,65

Cách mua WALLET bằng BDT

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WALLET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WALLET bằng BDT!

Biểu đồ WALLET sang BDT

Ambire Wallet (WALLET) hôm nay có giá trị là ৳3,65, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WALLET ngày hôm nay là 30.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ambire Wallet được giao dịch là ৳160.282.032.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.3% 29.9% 64.2% 15.7% 196.7%
Số liệu thống kê về Ambire Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
৳2.152.863.592
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
৳2.282.605.036
Khối lượng giao dịch 24 giờ
৳160.282.032
Cung lưu thông
589.440.802
Tổng cung
624.963.211
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ambire Walletcó trị giá là bao nhiêu BDT?

Hiện tại, giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳3,65.

৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu WALLET?

Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.273799 WALLET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WALLET sang BDT bằng cách nào?

Tính giá của WALLET bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WALLET sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WALLET bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ WALLET so với BDT.

Trước đây giá cao nhất của WALLET/BDT là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WALLET tính bằng BDT là ৳17,16, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WALLET/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ambire Wallet tính bằng BDT?

Trong tháng qua, giá của Ambire Wallet (WALLET) đã tăng tăng lên 23,20 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, Ambire Wallet có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với BDT

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với BDT giao động giữa mức cao 3,65 ৳ trên Thứ hai và mức thấp 3,17 ৳ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WALLET trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,376396 ৳ (13.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WALLET sang BDT Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 3,65 ৳ 0,153157 ৳ 4.4%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 3,51 ৳ -0,00893975 ৳ 0.3%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 3,52 ৳ 0,00817332 ৳ 0.2%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 3,51 ৳ -0,03085091 ৳ 0.9%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 3,54 ৳ 0,060463 ৳ 1.7%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 3,48 ৳ 0,304312 ৳ 9.6%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 3,17 ৳ 0,376396 ৳ 13.5%

WALLET / BDT Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ambire Wallet (WALLET) sang BDT là ৳3,65 cho mỗi 1 WALLET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WALLET lấy 18,26 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 13.69 WALLET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WALLET phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang BDT

WALLET BDT
0.01 WALLET 0.03652309 BDT
0.1 WALLET 0.365231 BDT
1 WALLET 3.65 BDT
2 WALLET 7.30 BDT
5 WALLET 18.26 BDT
10 WALLET 36.52 BDT
20 WALLET 73.05 BDT
50 WALLET 182.62 BDT
100 WALLET 365.23 BDT
1000 WALLET 3652.31 BDT

Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang WALLET

BDT WALLET
0.01 BDT 0.00273799 WALLET
0.1 BDT 0.02737994 WALLET
1 BDT 0.273799 WALLET
2 BDT 0.547599 WALLET
5 BDT 1.37 WALLET
10 BDT 2.74 WALLET
20 BDT 5.48 WALLET
50 BDT 13.69 WALLET
100 BDT 27.38 WALLET
1000 BDT 273.80 WALLET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng