Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ambire Wallet
WALLET / CZK
#1353
Kč0,4929
7.3%
0.063242 BTC
5.4%
0.057004 ETH
2.2%
$0,01951
Phạm vi trong 24g
$0,02175
Chuyển đổi Ambire Wallet sang Czech Koruna (WALLET sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ambire Wallet (WALLET) sang CZK là Kč0,4929.
WALLET
CZK
1 WALLET = Kč0,4929
Cách mua WALLET bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WALLET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WALLET bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WALLET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WALLET bằng CZK!
-
Chọn Ambire Wallet (WALLET) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WALLET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WALLET sang CZK
Ambire Wallet (WALLET) hôm nay có giá trị là Kč0,4929, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WALLET ngày hôm nay là 16.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ambire Wallet được giao dịch là Kč29.881.795.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.3% | 18.2% | 21.1% | 9.4% | 102.1% |
Số liệu thống kê về Ambire Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč277.371.036 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč306.753.603 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč29.881.795 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
563.445.393
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
623.132.491 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ambire Walletcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Ambire Wallet (WALLET) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,4929.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu WALLET?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 2.03 WALLET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WALLET sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của WALLET bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WALLET sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WALLET bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WALLET so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của WALLET/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WALLET tính bằng CZK là Kč4,62, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WALLET/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ambire Wallet tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Ambire Wallet (WALLET) đã tăng giảm lên -13,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Ambire Wallet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) so với CZK giao động giữa mức cao 0,492912 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,432875 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WALLET trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,03343040 Kč (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ambire Wallet (WALLET) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WALLET sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,492912 Kč | 0,03343040 Kč | 7.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,461171 Kč | 0,02355908 Kč | 5.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,437612 Kč | 0,00473701 Kč | 1.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,432875 Kč | -0,00615284 Kč | 1.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,439028 Kč | 0,00377608 Kč | 0.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,435251 Kč | -0,00136834 Kč | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,436620 Kč | 0,00072354 Kč | 0.2% |
WALLET / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ambire Wallet (WALLET) sang CZK là Kč0,4929 cho mỗi 1 WALLET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WALLET lấy 2,46 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 101.44 WALLET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WALLET phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang CZK
WALLET | CZK |
---|---|
0.01 WALLET | 0.00492912 CZK |
0.1 WALLET | 0.04929120 CZK |
1 WALLET | 0.492912 CZK |
2 WALLET | 0.985824 CZK |
5 WALLET | 2.46 CZK |
10 WALLET | 4.93 CZK |
20 WALLET | 9.86 CZK |
50 WALLET | 24.65 CZK |
100 WALLET | 49.29 CZK |
1000 WALLET | 492.91 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang WALLET
CZK | WALLET |
---|---|
0.01 CZK | 0.02028760 WALLET |
0.1 CZK | 0.202876 WALLET |
1 CZK | 2.03 WALLET |
2 CZK | 4.06 WALLET |
5 CZK | 10.14 WALLET |
10 CZK | 20.29 WALLET |
20 CZK | 40.58 WALLET |
50 CZK | 101.44 WALLET |
100 CZK | 202.88 WALLET |
1000 CZK | 2028.76 WALLET |