Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,005B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ANKA logo

Ankaragücü Fan Token
ANKA / MYR

#4280
RM0,004024
1.5%
0.071281 BTC 1.0%
$0,0007876 Phạm vi trong 24g $0,0008742

Chuyển đổi Ankaragücü Fan Token sang Malaysian Ringgit (ANKA sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ankaragücü Fan Token (ANKA) sang MYR là RM0,004024.
ANKA
MYR

1 ANKA = RM0,004024

Cách mua ANKA bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ANKA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua ANKA bằng MYR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua ANKA bằng MYR trên sàn DEX

Biểu đồ ANKA sang MYR

Ankaragücü Fan Token (ANKA) hôm nay có giá trị là RM0,004024, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANKA ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ankaragücü Fan Token được giao dịch là RM9.720,40.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.4% 14.2% 17.3% 22.2% 78.0%
Số liệu thống kê về Ankaragücü Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
RM103.122
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM569.846
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM9.720,40
Cung lưu thông
26.513.761
Tổng cung
146.513.761
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ankaragücü Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Ankaragücü Fan Token (ANKA) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,004024.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANKA?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 248.50 ANKA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ANKA sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của ANKA bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANKA sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANKA bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANKA so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của ANKA/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ANKA tính bằng MYR là RM0,9316, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANKA/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ankaragücü Fan Token tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Ankaragücü Fan Token (ANKA) đã tăng giảm lên -23,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Ankaragücü Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ankaragücü Fan Token (ANKA) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ankaragücü Fan Token (ANKA) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00496212 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,00373007 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANKA trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00070891 RM (14.3%).

So sánh giá hàng ngày của Ankaragücü Fan Token (ANKA) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ANKA sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00402412 RM 0,00006038 RM 1.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00406852 RM 0,00033845 RM 9.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00373007 RM -0,00052314 RM 12.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00425321 RM -0,00070891 RM 14.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00496212 RM 0,00025996 RM 5.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00470216 RM 0,00036795 RM 8.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00433421 RM -0,00036479 RM 7.8%

ANKA / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ankaragücü Fan Token (ANKA) sang MYR là RM0,004024 cho mỗi 1 ANKA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANKA lấy 0,02012058 RM hoặc 50,00 RM lấy 12425.09 ANKA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANKA phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ankaragücü Fan Token (ANKA) sang MYR

ANKA MYR
0.01 ANKA 0.00004024 MYR
0.1 ANKA 0.00040241 MYR
1 ANKA 0.00402412 MYR
2 ANKA 0.00804823 MYR
5 ANKA 0.02012058 MYR
10 ANKA 0.04024116 MYR
20 ANKA 0.080482 MYR
50 ANKA 0.201206 MYR
100 ANKA 0.402412 MYR
1000 ANKA 4.02 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ANKA

MYR ANKA
0.01 MYR 2.49 ANKA
0.1 MYR 24.85 ANKA
1 MYR 248.50 ANKA
2 MYR 497.00 ANKA
5 MYR 1242.51 ANKA
10 MYR 2485.02 ANKA
20 MYR 4970.04 ANKA
50 MYR 12425.09 ANKA
100 MYR 24850 ANKA
1000 MYR 248502 ANKA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng