Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Apollo
APL / BRL
#3084
R$0,0001877
Chuyển đổi Apollo sang Brazil Real (APL sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apollo (APL) sang BRL là R$0,0001877.
APL
BRL
1 APL = R$0,0001877
Cách mua APL bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APL
-
Bạn có thể mua và bán Apollo (APL) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Apollo sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APL bằng BRL dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BRL. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BRL vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APL bằng BRL!
-
Chọn Apollo (APL) và nhập số tiền bằng BRL bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APL sang BRL
Apollo (APL) có giá trị là R$0,0001877 kể từ May 12, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với APL kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Apollo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R$2.756.634 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$3.973.037 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$86,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.685.096.531 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.165.096.531 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Apollocó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 Apollo (APL) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0,0001877.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu APL?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 5327.18 APL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APL sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của APL bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APL sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APL bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ APL so với BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của APL/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APL tính bằng BRL là R$0,05557, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APL/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Apollo tính bằng BRL?
- Trong 24 giờ qua, giá của Apollo (APL) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, Apollo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Apollo (APL) so với BRL
Đã không có biến động giá đối với Apollo (APL) trong 7 ngày qua. Giá của Apollo đã được cập nhật lần cuối vào May 12, 2024 (khoảng 17 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Apollo.
APL / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Apollo (APL) sang BRL là R$0,0001877 cho mỗi 1 APL, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với APL.
Chuyển đổi Apollo (APL) sang BRL
APL | BRL |
---|---|
0.01 APL | 0.00000188 BRL |
0.1 APL | 0.00001877 BRL |
1 APL | 0.00018772 BRL |
2 APL | 0.00037543 BRL |
5 APL | 0.00093858 BRL |
10 APL | 0.00187716 BRL |
20 APL | 0.00375433 BRL |
50 APL | 0.00938582 BRL |
100 APL | 0.01877165 BRL |
1000 APL | 0.187716 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang APL
BRL | APL |
---|---|
0.01 BRL | 53.27 APL |
0.1 BRL | 532.72 APL |
1 BRL | 5327.18 APL |
2 BRL | 10654.37 APL |
5 BRL | 26636 APL |
10 BRL | 53272 APL |
20 BRL | 106544 APL |
50 BRL | 266359 APL |
100 BRL | 532718 APL |
1000 BRL | 5327183 APL |