Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Apollo
APL / HUF
#3082
Ft0,01312
0.1%
0.095733 BTC
0.6%
$0,00003625
Phạm vi trong 24g
$0,00003640
Chuyển đổi Apollo sang Hungarian Forint (APL sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apollo (APL) sang HUF là Ft0,01312.
APL
HUF
1 APL = Ft0,01312
Cách mua APL bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APL
-
Bạn có thể mua và bán Apollo (APL) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Apollo sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APL bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APL bằng HUF!
-
Chọn Apollo (APL) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APL sang HUF
Apollo (APL) hôm nay có giá trị là Ft0,01312, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của APL ngày hôm nay là 92.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apollo được giao dịch là Ft26.648,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 92.3% | 0.6% | 20.6% | 88.5% |
Số liệu thống kê về Apollo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft192.899.821 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft278.019.509 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft26.648,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.685.096.531 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.165.096.531 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Apollocó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Apollo (APL) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,01312.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu APL?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 76.22 APL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APL sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của APL bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APL sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APL bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ APL so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của APL/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APL tính bằng HUF là Ft2,99, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APL/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Apollo tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Apollo (APL) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Apollo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Apollo (APL) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apollo (APL) so với HUF giao động giữa mức cao 0,01337166 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,01303372 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APL trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00015726 Ft (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của Apollo (APL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Apollo (APL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APL sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01312037 Ft | -0,00001456 Ft | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01303372 Ft | -0,00003884 Ft | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01307256 Ft | -0,00002562 Ft | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01309818 Ft | -0,00005202 Ft | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01315021 Ft | -0,00006418 Ft | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01321439 Ft | -0,00015726 Ft | 1.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01337166 Ft | 0,00015133 Ft | 1.1% |
APL / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Apollo (APL) sang HUF là Ft0,01312 cho mỗi 1 APL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APL lấy 0,065602 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 3810.87 APL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APL phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Apollo (APL) sang HUF
APL | HUF |
---|---|
0.01 APL | 0.00013120 HUF |
0.1 APL | 0.00131204 HUF |
1 APL | 0.01312037 HUF |
2 APL | 0.02624074 HUF |
5 APL | 0.065602 HUF |
10 APL | 0.131204 HUF |
20 APL | 0.262407 HUF |
50 APL | 0.656019 HUF |
100 APL | 1.31 HUF |
1000 APL | 13.12 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang APL
HUF | APL |
---|---|
0.01 HUF | 0.762174 APL |
0.1 HUF | 7.62 APL |
1 HUF | 76.22 APL |
2 HUF | 152.43 APL |
5 HUF | 381.09 APL |
10 HUF | 762.17 APL |
20 HUF | 1524.35 APL |
50 HUF | 3810.87 APL |
100 HUF | 7621.74 APL |
1000 HUF | 76217 APL |