Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
April
APRIL / CZK
#3492
Kč0,05158
6.0%
0.073512 BTC
7.2%
$0,002065
Phạm vi trong 24g
$0,002264
Chuyển đổi April sang Czech Koruna (APRIL sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 April (APRIL) sang CZK là Kč0,05158.
APRIL
CZK
1 APRIL = Kč0,05158
Cách mua APRIL bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APRIL
-
Bạn có thể mua và bán April (APRIL) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán APRIL sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua APRIL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua APRIL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn April (APRIL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ APRIL sang CZK
April (APRIL) hôm nay có giá trị là Kč0,05158, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APRIL ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng April được giao dịch là Kč864.024.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 6.0% | 0.6% | 8.6% | 10.5% | 96.3% |
Số liệu thống kê về April
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč5.504.817 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč6.453.988 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč864.024 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
106.616.570
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
125.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aprilcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 April (APRIL) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,05158.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu APRIL?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 19.39 APRIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APRIL sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của APRIL bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APRIL sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APRIL bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ APRIL so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của APRIL/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APRIL tính bằng CZK là Kč4,72, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APRIL/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của April tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của April (APRIL) đã tăng giảm lên -11,10 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, April có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của April (APRIL) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của April (APRIL) so với CZK giao động giữa mức cao 0,053332 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,04923132 Kč trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APRIL trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00293977 Kč (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của April (APRIL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của April (APRIL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APRIL sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,051579 Kč | 0,00293977 Kč | 6.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04923132 Kč | -0,00291401 Kč | 5.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,052145 Kč | 0,00281241 Kč | 5.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04933293 Kč | -0,00076131 Kč | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,050094 Kč | -0,00070885 Kč | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,050803 Kč | -0,00252870 Kč | 4.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,053332 Kč | 0,00130685 Kč | 2.5% |
APRIL / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ April (APRIL) sang CZK là Kč0,05158 cho mỗi 1 APRIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APRIL lấy 0,257894 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 969.39 APRIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APRIL phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi April (APRIL) sang CZK
APRIL | CZK |
---|---|
0.01 APRIL | 0.00051579 CZK |
0.1 APRIL | 0.00515787 CZK |
1 APRIL | 0.051579 CZK |
2 APRIL | 0.103157 CZK |
5 APRIL | 0.257894 CZK |
10 APRIL | 0.515787 CZK |
20 APRIL | 1.032 CZK |
50 APRIL | 2.58 CZK |
100 APRIL | 5.16 CZK |
1000 APRIL | 51.58 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang APRIL
CZK | APRIL |
---|---|
0.01 CZK | 0.193878 APRIL |
0.1 CZK | 1.94 APRIL |
1 CZK | 19.39 APRIL |
2 CZK | 38.78 APRIL |
5 CZK | 96.94 APRIL |
10 CZK | 193.88 APRIL |
20 CZK | 387.76 APRIL |
50 CZK | 969.39 APRIL |
100 CZK | 1938.78 APRIL |
1000 CZK | 19387.83 APRIL |