Tiền ảo: 14.056
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,512T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 56,908B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
APU logo

Apu Apustaja
APU / NZD

#256
NZ$0,001330
8.0%
0.071240 BTC 6.3%
0.062506 ETH 4.8%
$0,0006435 Phạm vi trong 24g $0,0008327

Chuyển đổi Apu Apustaja sang New Zealand Dollar (APU sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) sang NZD là NZ$0,001330.
APU
NZD

1 APU = NZ$0,001330

Cách mua APU bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch APU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua APU bằng NZD!

Biểu đồ APU sang NZD

Apu Apustaja (APU) hôm nay có giá trị là NZ$0,001330, đó là một 2.8% tăng từ một giờ trước và 8.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APU ngày hôm nay là 70.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apu Apustaja được giao dịch là NZ$26.549.198.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.8% 7.9% 71.5% 76.8% 195.6% -
Số liệu thống kê về Apu Apustaja
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$424.726.196
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$448.820.611
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$26.549.198
Cung lưu thông
319.752.915.885
Tổng cung
337.892.270.703
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Apu Apustajacó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Apu Apustaja (APU) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,001330.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu APU?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 751.77 APU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của APU sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của APU bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APU sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APU bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ APU so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của APU/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 APU tính bằng NZD là NZ$0,001385, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2024 (khoảng 7 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APU/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Apu Apustaja tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Apu Apustaja (APU) đã tăng tăng lên 196,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Apu Apustaja có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Apu Apustaja (APU) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apu Apustaja (APU) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00133019 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00087200 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APU trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00016272 NZ$ (20.3%).

So sánh giá hàng ngày của Apu Apustaja (APU) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 APU sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00133019 NZ$ 0,00009891 NZ$ 8.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00114805 NZ$ 0,00008795 NZ$ 8.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00106010 NZ$ 0,00014267 NZ$ 15.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00091742 NZ$ 0,00004543 NZ$ 5.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00087200 NZ$ -0,00000708 NZ$ 0.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00087908 NZ$ -0,00008668 NZ$ 9.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00096576 NZ$ 0,00016272 NZ$ 20.3%

APU / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Apu Apustaja (APU) sang NZD là NZ$0,001330 cho mỗi 1 APU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APU lấy 0,00665093 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 37589 APU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APU phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Apu Apustaja (APU) sang NZD

APU NZD
0.01 APU 0.00001330 NZD
0.1 APU 0.00013302 NZD
1 APU 0.00133019 NZD
2 APU 0.00266037 NZD
5 APU 0.00665093 NZD
10 APU 0.01330185 NZD
20 APU 0.02660371 NZD
50 APU 0.066509 NZD
100 APU 0.133019 NZD
1000 APU 1.33 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang APU

NZD APU
0.01 NZD 7.52 APU
0.1 NZD 75.18 APU
1 NZD 751.77 APU
2 NZD 1503.55 APU
5 NZD 3758.87 APU
10 NZD 7517.75 APU
20 NZD 15035.50 APU
50 NZD 37589 APU
100 NZD 75177 APU
1000 NZD 751775 APU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng