Rank #37

Arbitrum ARB / CAD
CA$1,68
1.4%
0,00004456 BTC
0.9%
0,00065013 ETH
0.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 71.455
CA$1,65
Phạm vi 24H
CA$1,69
Giá trị vốn hóa thị trường
CA$2.148.568.787
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
CA$314.758.101
Định giá pha loãng hoàn toàn
CA$16.851.519.899
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Canadian Dollar (ARB sang CAD)
ARB
CAD
1 ARB = CA$1,68
Cập nhật lần cuối 08:34PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành CAD
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang CAD hôm nay là 1,68 CA$ và đã đã tăng 1.4% từ CA$1,66 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -10.1% từ CA$1,87 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.7%
1.4%
6.0%
5.6%
-10.4%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là CA$314.758.101. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến CAD
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong CAD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang CAD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 1,68 CA$ | 0,02385428 CA$ | 1.4% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 1,70 CA$ | 0,099345 CA$ | 6.2% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 1,60 CA$ | 0,02246269 CA$ | 1.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 1,58 CA$ | 0,066079 CA$ | 4.4% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 1,51 CA$ | 0,00149342 CA$ | 0.1% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 1,51 CA$ | -0,066122 CA$ | -4.2% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 1,58 CA$ | 0,055057 CA$ | 3.6% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang CAD
ARB | CAD |
---|---|
0.01 ARB | 0.01684597 CAD |
0.1 ARB | 0.168460 CAD |
1 ARB | 1.68 CAD |
2 ARB | 3.37 CAD |
5 ARB | 8.42 CAD |
10 ARB | 16.85 CAD |
20 ARB | 33.69 CAD |
50 ARB | 84.23 CAD |
100 ARB | 168.46 CAD |
1000 ARB | 1684.60 CAD |
Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang ARB
CAD | ARB |
---|---|
0.01 CAD | 0.00593614 ARB |
0.1 CAD | 0.059361 ARB |
1 CAD | 0.593614 ARB |
2 CAD | 1.19 ARB |
5 CAD | 2.97 ARB |
10 CAD | 5.94 ARB |
20 CAD | 11.87 ARB |
50 CAD | 29.68 ARB |
100 CAD | 59.36 ARB |
1000 CAD | 593.61 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2