
Coinbase Exchange
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
10
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
Coinbase Exchange là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2012 và được đăng ký tại United States. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 238 loại tiền ảo và cặp giao dịch 395. Khối lượng giao dịch Coinbase Exchange 24h được báo cáo là 2.560.371.386 $, thay đổi 25.34% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 491.403.747 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Coinbase Exchange.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
238
Tiền ảo
395
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
851.202.353.805 $
|
BTC/USD |
43.680 $
43679,58 USD
|
0.01% | 11.637.316 $ | 10.052.086 $ |
$491.403.746
11250,194
BTC
|
19,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() |
282.160.759.186 $
|
ETH/USD |
2.348 $
2347,92 USD
|
0.01% | 8.750.170 $ | 6.939.265 $ |
$428.422.272
182468,855
ETH
|
16,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() |
31.059.666.667 $
|
SOL/USD |
73 $
73,18 USD
|
0.03% | 2.820.941 $ | 3.091.290 $ |
$272.153.945
3718966,185
SOL
|
10,65% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() |
90.146.619.644 $
|
USDT/USD |
1 $
1,00016 USD
|
0.01% | 6.649.193 $ | 1.832.794 $ |
$249.486.544
249446633,020
USDT
|
9,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() |
9.195.235.345 $
|
LINK/USD |
17 $
16,819 USD
|
0.05% | 506.196 $ | 2.126.609 $ |
$83.564.485
4968457,450
LINK
|
3,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() |
334.282.820 $
|
JTO/USD |
3 $
2,9318 USD
|
0.45% | 169.895 $ | 191.062 $ |
$75.234.281
25661464,500
JTO
|
2,95% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
9.932.436.999 $
|
AVAX/USD |
27 $
27,19 USD
|
0.04% | 583.357 $ | 855.004 $ |
$72.421.251
2663525,256
AVAX
|
2,83% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
13.820.913.267 $
|
DOGE/USD |
0 $
0,0974 USD
|
0.02% | 986.890 $ | 1.802.177 $ |
$48.174.352
494603205,500
DOGE
|
1,89% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() |
18.117.728.132 $
|
ADA/USD |
1 $
0,5183 USD
|
0.02% | 404.933 $ | 969.261 $ |
$44.092.769
85071907,040
ADA
|
1,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() |
34.858.685.343 $
|
XRP/USD |
1 $
0,6494 USD
|
0.03% | 773.313 $ | 1.747.727 $ |
$41.758.605
64303364,836
XRP
|
1,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() |
1.402.585.082 $
|
TIA/USD |
10 $
9,613 USD
|
0.1% | 185.099 $ | 491.149 $ |
$35.542.378
3697324,320
TIA
|
1,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() |
1.936.728.777 $
|
OP/USD |
2 $
2,124 USD
|
0.05% | 214.552 $ | 262.047 $ |
$29.207.013
13750947,840
OP
|
1,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() |
5.874.922.880 $
|
SHIB/USD |
0 $
0,00000999 USD
|
0.1% | 540.342 $ | 696.954 $ |
$28.377.101
2840550705238,000
SHIB
|
1,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
851.202.353.805 $
|
BTC/EUR |
43.703 $
40594,71 EUR
|
0.01% | 4.310.182 $ | 1.811.452 $ |
$28.335.479
648,358
BTC
|
1,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
282.160.759.186 $
|
ETH/USDT |
2.353 $
2354,76 USDT
|
0.03% | 757.134 $ | 784.581 $ |
$28.024.603
11908,075
ETH
|
1,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
851.202.353.805 $
|
BTC/USDT |
43.656 $
43677,09 USDT
|
0.02% | 2.065.510 $ | 1.496.513 $ |
$27.514.042
630,242
BTC
|
1,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() |
8.087.864.321 $
|
MATIC/USD |
1 $
0,8761 USD
|
0.02% | 374.689 $ | 571.551 $ |
$24.720.297
28216296,200
MATIC
|
0,97% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
282.160.759.186 $
|
ETH/BTC |
2.348 $
0,05384 BTC
|
0.02% | 1.197.044 $ | 1.623.440 $ |
$18.649.966
7944,362
ETH
|
0,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() |
1.633.849.865 $
|
INJ/USD |
19 $
19,418 USD
|
0.09% | 350.383 $ | 212.454 $ |
$17.514.514
901973,140
INJ
|
0,69% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() |
5.581.965.774 $
|
LTC/USD |
76 $
75,85 USD
|
0.03% | 644.909 $ | 1.490.569 $ |
$17.004.464
224185,427
LTC
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() |
90.146.619.644 $
|
USDT/EUR |
1 $
0,9314 EUR
|
0.02% | 570.743 $ | 699.643 $ |
$16.804.436
16749029,230
USDT
|
0,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() |
121.169.418 $
|
MNDE/USD |
1 $
0,50062 USD
|
0.54% | 16.156 $ | 11.641 $ |
$16.344.426
32648368,200
MNDE
|
0,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() |
1.477.400.256 $
|
ARB/USD |
1 $
1,1579 USD
|
0.02% | 236.315 $ | 280.325 $ |
$15.660.671
13525063,600
ARB
|
0,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() |
86.018.403 $
|
BIGTIME/USD |
1 $
0,57475 USD
|
0.13% | 84.863 $ | 170.132 $ |
$15.371.151
26744065,000
BIGTIME
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() |
282.160.759.186 $
|
ETH/EUR |
2.347 $
2183,66 EUR
|
0.03% | 1.074.407 $ | 1.126.706 $ |
$14.027.012
5976,630
ETH
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() |
1.397.867.215 $
|
RNDR/USD |
4 $
3,7347 USD
|
0.09% | 112.177 $ | 521.808 $ |
$12.894.667
3452664,860
RNDR
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() |
851.202.353.805 $
|
BTC/GBP |
43.521 $
34700,96 GBP
|
0.01% | 768.429 $ | 579.895 $ |
$11.799.848
271,132
BTC
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
28 |
![]() |
3.636.187.845 $
|
XLM/USD |
0 $
0,129549 USD
|
0.04% | 346.405 $ | 642.473 $ |
$11.380.436
87846576,000
XLM
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() |
31.059.666.667 $
|
SOL/EUR |
73 $
68,18 EUR
|
0.06% | 263.345 $ | 324.351 $ |
$11.243.084
153084,204
SOL
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() |
8.586.598.031 $
|
DOT/USD |
7 $
6,592 USD
|
0.05% | 163.104 $ | 426.408 $ |
$9.523.480
1444702,797
DOT
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() |
2.153.997.705 $
|
LDO/USD |
2 $
2,425 USD
|
0.08% | 148.076 $ | 206.361 $ |
$9.040.956
3728229,420
LDO
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() |
24.374.036.102 $
|
USDC/EUR |
1 $
0,9313 EUR
|
0.01% | 642.942 $ | 334.955 $ |
$8.702.560
8674798,220
USDC
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() |
549.554.643 $
|
FET/USD |
1 $
0,5282 USD
|
0.09% | 304.189 $ | 295.037 $ |
$8.658.042
16391597,900
FET
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() |
1.948.574.132 $
|
IMX/USD |
2 $
1,5145 USD
|
0.13% | 61.931 $ | 218.207 $ |
$8.636.167
5702322,740
IMX
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() |
1.436.460.804 $
|
STX/USD |
1 $
1,0101 USD
|
0.11% | 111.210 $ | 285.939 $ |
$8.153.691
8072162,550
STX
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
31.059.666.667 $
|
SOL/USDT |
73 $
73,19 USDT
|
0.01% | 192.197 $ | 258.904 $ |
$7.811.345
106788,096
SOL
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
31.059.666.667 $
|
SOL/BTC |
73 $
0,0016773 BTC
|
0.11% | 324.931 $ | 380.276 $ |
$7.302.821
99948,842
SOL
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() |
239.354.808 $
|
TRB/USD |
96 $
95,54 USD
|
0.15% | 59.880 $ | 128.856 $ |
$6.920.301
72433,555
TRB
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() |
701.003.843 $
|
SUI/USD |
1 $
0,6788 USD
|
0.03% | 86.051 $ | 80.874 $ |
$6.803.445
10022753,800
SUI
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() |
1.573.749.362 $
|
GRT/USD |
0 $
0,1691 USD
|
0.06% | 262.089 $ | 352.576 $ |
$6.701.423
39629945,300
GRT
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() |
2.412.699.446 $
|
FIL/USD |
5 $
5,09 USD
|
0.06% | 184.938 $ | 251.876 $ |
$6.466.596
1270451,130
FIL
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() |
1.446.579.274 $
|
AAVE/USD |
99 $
98,66 USD
|
0.05% | 181.263 $ | 214.716 $ |
$6.034.437
61163,977
AAVE
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() |
2.969.323.841 $
|
ATOM/USD |
10 $
10,163 USD
|
0.04% | 338.865 $ | 247.781 $ |
$5.990.027
589395,600
ATOM
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
2.332.528.138 $
|
HBAR/USD |
0 $
0,0696 USD
|
0.04% | 167.370 $ | 301.558 $ |
$5.966.658
85727854,000
HBAR
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() |
196.461.735 $
|
AMP/USD |
0 $
0,00352 USD
|
0.28% | 8.931 $ | 25.579 $ |
$5.954.387
1691587226,000
AMP
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() |
601.837.374 $
|
SEI/USD |
0 $
0,2775 USD
|
0.11% | 102.131 $ | 212.439 $ |
$5.904.966
21279157,700
SEI
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() |
4.842.793.569 $
|
BCH/USD |
248 $
247,94 USD
|
0.02% | 398.133 $ | 591.087 $ |
$5.506.180
22207,715
BCH
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() |
1.413.709.001 $
|
ALGO/USD |
0 $
0,1797 USD
|
0.11% | 164.058 $ | 185.072 $ |
$5.500.061
30606910,600
ALGO
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() |
282.160.759.186 $
|
ETH/GBP |
2.345 $
1870,13 GBP
|
0.03% | 423.066 $ | 391.252 $ |
$5.429.047
2314,718
ETH
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() |
4.826.733.478 $
|
UNI/USD |
6 $
6,409 USD
|
0.05% | 140.067 $ | 189.683 $ |
$5.364.394
837009,653
UNI
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
San Francisco, California, United States
Phí
0% - 0.3%
Rút tiền
Cryptocurrencies - Free
EUR SEPA Withdrawal (€0.15) - EEA Countries only
UK SEPA Withdrawal (€0.15) - UK only
USD Wire Transfer ($25) - USD only
USD ACH Transfer (Free) - USD only
Nạp tiền
Cryptocurrencies - Free
USD Wire Transfer ($10) - USD only
USD ACH Transfer (Free) - USD only
Ký gửi tiền pháp định
USD
EUR
GBP
Phương thức thanh toán được chấp nhận
PayPal (US only)
Bank Account (US only)
Deposit
Credit/Debit Card
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://www.coinbase.com/Email
N/ANăm thành lập
2012Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
United StatesSố lần xem trang hàng tháng gần đây
29.903.315,0Xếp hạng Alexa
#730Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 1212856Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.The actual reserves amount are unavailable for Coinbase, but they conduct quarterly financial audits & annual audited financial statements with the SEC.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Coinbase Exchange
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.296% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 99th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 96th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-21
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2023-01-10
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của Coinbase Exchange
Trust Score của Coinbase Exchange
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.