Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ardana
DANA / CAD
#3926
CA$0,002518
0.7%
0.072865 BTC
1.4%
$0,001833
Phạm vi trong 24g
$0,001872
Chuyển đổi Ardana sang Canadian Dollar (DANA sang CAD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardana (DANA) sang CAD là CA$0,002518.
DANA
CAD
1 DANA = CA$0,002518
Cách mua DANA bằng CAD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DANA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DANA bằng CAD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CAD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DANA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CAD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DANA bằng CAD!
-
Chọn Ardana (DANA) và nhập số tiền bằng CAD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DANA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DANA sang CAD
Ardana (DANA) hôm nay có giá trị là CA$0,002518, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DANA ngày hôm nay là 9.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardana được giao dịch là CA$14.271,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 9.7% | 1.1% | 24.5% | 49.0% |
Số liệu thống kê về Ardana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CA$118.085 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CA$314.683 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CA$14.271,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.906.250
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
125.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ardanacó trị giá là bao nhiêu CAD?
- Hiện tại, giá của 1 Ardana (DANA) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,002518.
-
CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu DANA?
- Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 397.18 DANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DANA sang CAD bằng cách nào?
- Tính giá của DANA bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DANA sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DANA bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DANA so với CAD.
-
Trước đây giá cao nhất của DANA/CAD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DANA tính bằng CAD là CA$14,26, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DANA/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ardana tính bằng CAD?
- Trong tháng qua, giá của Ardana (DANA) đã tăng giảm lên -24,00 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Ardana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ardana (DANA) so với CAD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardana (DANA) so với CAD giao động giữa mức cao 0,00271517 CA$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00214435 CA$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DANA trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00033901 CA$ (14.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DANA sang CAD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00251773 CA$ | -0,00001899 CA$ | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00271517 CA$ | 0,00033901 CA$ | 14.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00237616 CA$ | 0,00018710 CA$ | 8.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00218906 CA$ | 0,00004471 CA$ | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00214435 CA$ | -0,00007095 CA$ | 3.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00221531 CA$ | -0,00006950 CA$ | 3.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00228481 CA$ | 0,00008498 CA$ | 3.9% |
DANA / CAD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardana (DANA) sang CAD là CA$0,002518 cho mỗi 1 DANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DANA lấy 0,01258867 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 19859.12 DANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DANA phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ardana (DANA) sang CAD
DANA | CAD |
---|---|
0.01 DANA | 0.00002518 CAD |
0.1 DANA | 0.00025177 CAD |
1 DANA | 0.00251773 CAD |
2 DANA | 0.00503547 CAD |
5 DANA | 0.01258867 CAD |
10 DANA | 0.02517735 CAD |
20 DANA | 0.050355 CAD |
50 DANA | 0.125887 CAD |
100 DANA | 0.251773 CAD |
1000 DANA | 2.52 CAD |
Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang DANA
CAD | DANA |
---|---|
0.01 CAD | 3.97 DANA |
0.1 CAD | 39.72 DANA |
1 CAD | 397.18 DANA |
2 CAD | 794.36 DANA |
5 CAD | 1985.91 DANA |
10 CAD | 3971.82 DANA |
20 CAD | 7943.65 DANA |
50 CAD | 19859.12 DANA |
100 CAD | 39718 DANA |
1000 CAD | 397182 DANA |