Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ardana
DANA / KWD
#3914
KD0,0005793
2.4%
0.073003 BTC
4.0%
$0,001831
Phạm vi trong 24g
$0,001950
Chuyển đổi Ardana sang Kuwaiti Dinar (DANA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardana (DANA) sang KWD là KD0,0005793.
DANA
KWD
1 DANA = KD0,0005793
Cách mua DANA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DANA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DANA bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DANA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DANA bằng KWD!
-
Chọn Ardana (DANA) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DANA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DANA sang KWD
Ardana (DANA) hôm nay có giá trị là KD0,0005793, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DANA ngày hôm nay là 17.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardana được giao dịch là KD3.435,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.5% | 17.5% | 0.1% | 20.7% | 45.2% |
Số liệu thống kê về Ardana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD27.153,00 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD72.359,75 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD3.435,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.906.250
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
125.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ardanacó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Ardana (DANA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0005793.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DANA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1726.35 DANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DANA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DANA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DANA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DANA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DANA so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DANA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DANA tính bằng KWD là KD3,42, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DANA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ardana tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Ardana (DANA) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Ardana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ardana (DANA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardana (DANA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00061044 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00048128 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DANA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00007606 KD (14.2%).
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DANA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00057926 KD | 0,00001383 KD | 2.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00056487 KD | -0,00000611 KD | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00057098 KD | -0,00003945 KD | 6.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00061044 KD | 0,00007606 KD | 14.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00053438 KD | 0,00004163 KD | 8.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00049274 KD | 0,00001147 KD | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00048128 KD | -0,00001426 KD | 2.9% |
DANA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardana (DANA) sang KWD là KD0,0005793 cho mỗi 1 DANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DANA lấy 0,00289628 KD hoặc 50,00 KD lấy 86318 DANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DANA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ardana (DANA) sang KWD
DANA | KWD |
---|---|
0.01 DANA | 0.00000579 KWD |
0.1 DANA | 0.00005793 KWD |
1 DANA | 0.00057926 KWD |
2 DANA | 0.00115851 KWD |
5 DANA | 0.00289628 KWD |
10 DANA | 0.00579257 KWD |
20 DANA | 0.01158513 KWD |
50 DANA | 0.02896283 KWD |
100 DANA | 0.057926 KWD |
1000 DANA | 0.579257 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DANA
KWD | DANA |
---|---|
0.01 KWD | 17.26 DANA |
0.1 KWD | 172.64 DANA |
1 KWD | 1726.35 DANA |
2 KWD | 3452.70 DANA |
5 KWD | 8631.75 DANA |
10 KWD | 17263.50 DANA |
20 KWD | 34527 DANA |
50 KWD | 86318 DANA |
100 KWD | 172635 DANA |
1000 KWD | 1726350 DANA |