Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ardana
DANA / UAH
#3914
₴0,07400
2.4%
0.073001 BTC
4.0%
$0,001831
Phạm vi trong 24g
$0,001950
Chuyển đổi Ardana sang Ukrainian hryvnia (DANA sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardana (DANA) sang UAH là ₴0,07400.
DANA
UAH
1 DANA = ₴0,07400
Cách mua DANA bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DANA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DANA bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DANA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DANA bằng UAH!
-
Chọn Ardana (DANA) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DANA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DANA sang UAH
Ardana (DANA) hôm nay có giá trị là ₴0,07400, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DANA ngày hôm nay là 16.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardana được giao dịch là ₴438.359.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.4% | 17.4% | 0.0% | 20.8% | 45.2% |
Số liệu thống kê về Ardana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴3.472.121 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴9.252.821 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴438.359 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.906.250
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
125.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ardanacó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Ardana (DANA) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,07400.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu DANA?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 13.51 DANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DANA sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của DANA bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DANA sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DANA bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DANA so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của DANA/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DANA tính bằng UAH là ₴303,95, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DANA/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ardana tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Ardana (DANA) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Ardana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ardana (DANA) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardana (DANA) so với UAH giao động giữa mức cao 0,078152 ₴ trên Chủ nhật và mức thấp 0,061833 ₴ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DANA trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00960409 ₴ (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DANA sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,074003 ₴ | 0,00176759 ₴ | 2.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,072183 ₴ | -0,00077770 ₴ | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,072961 ₴ | -0,00519113 ₴ | 6.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,078152 ₴ | 0,00960409 ₴ | 14.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,068548 ₴ | 0,00521583 ₴ | 8.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,063332 ₴ | 0,00149890 ₴ | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,061833 ₴ | -0,00172312 ₴ | 2.7% |
DANA / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardana (DANA) sang UAH là ₴0,07400 cho mỗi 1 DANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DANA lấy 0,370013 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 675.65 DANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DANA phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ardana (DANA) sang UAH
DANA | UAH |
---|---|
0.01 DANA | 0.00074003 UAH |
0.1 DANA | 0.00740026 UAH |
1 DANA | 0.074003 UAH |
2 DANA | 0.148005 UAH |
5 DANA | 0.370013 UAH |
10 DANA | 0.740026 UAH |
20 DANA | 1.48 UAH |
50 DANA | 3.70 UAH |
100 DANA | 7.40 UAH |
1000 DANA | 74.00 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang DANA
UAH | DANA |
---|---|
0.01 UAH | 0.135130 DANA |
0.1 UAH | 1.35 DANA |
1 UAH | 13.51 DANA |
2 UAH | 27.03 DANA |
5 UAH | 67.57 DANA |
10 UAH | 135.13 DANA |
20 UAH | 270.26 DANA |
50 UAH | 675.65 DANA |
100 UAH | 1351.30 DANA |
1000 UAH | 13513.03 DANA |