Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ariva
ARV / CZK
#2216
Kč0,0007241
0.8%
0.095279 BTC
0.0%
$0,00003057
Phạm vi trong 24g
$0,00003145
Chuyển đổi Ariva sang Czech Koruna (ARV sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ariva (ARV) sang CZK là Kč0,0007241.
ARV
CZK
1 ARV = Kč0,0007241
Cách mua ARV bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARV bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARV bằng CZK!
-
Chọn Ariva (ARV) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARV sang CZK
Ariva (ARV) hôm nay có giá trị là Kč0,0007241, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARV ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ariva được giao dịch là Kč16.561.072.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 8.2% | 6.8% | 23.8% | 46.5% |
Số liệu thống kê về Ariva
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč52.534.969 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč67.803.716 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč16.561.072 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.553.169.190
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
93.639.999.939 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Arivacó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Ariva (ARV) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,0007241.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARV?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1381.05 ARV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARV sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của ARV bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARV sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARV bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARV so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của ARV/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARV tính bằng CZK là Kč0,03110, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARV/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ariva tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Ariva (ARV) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Ariva có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ariva (ARV) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ariva (ARV) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00083681 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,00071724 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARV trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00006178 Kč (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ariva (ARV) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ariva (ARV) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARV sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00072409 Kč | 0,00000571 Kč | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00071724 Kč | -0,00003315 Kč | 4.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00075039 Kč | -0,00004390 Kč | 5.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00079429 Kč | -0,00001982 Kč | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00081411 Kč | -0,00002270 Kč | 2.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00083681 Kč | 0,00006178 Kč | 8.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00077503 Kč | -0,00002064 Kč | 2.6% |
ARV / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ariva (ARV) sang CZK là Kč0,0007241 cho mỗi 1 ARV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARV lấy 0,00362045 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 69052 ARV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARV phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ariva (ARV) sang CZK
ARV | CZK |
---|---|
0.01 ARV | 0.00000724 CZK |
0.1 ARV | 0.00007241 CZK |
1 ARV | 0.00072409 CZK |
2 ARV | 0.00144818 CZK |
5 ARV | 0.00362045 CZK |
10 ARV | 0.00724089 CZK |
20 ARV | 0.01448178 CZK |
50 ARV | 0.03620446 CZK |
100 ARV | 0.072409 CZK |
1000 ARV | 0.724089 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ARV
CZK | ARV |
---|---|
0.01 CZK | 13.81 ARV |
0.1 CZK | 138.10 ARV |
1 CZK | 1381.05 ARV |
2 CZK | 2762.09 ARV |
5 CZK | 6905.23 ARV |
10 CZK | 13810.45 ARV |
20 CZK | 27621 ARV |
50 CZK | 69052 ARV |
100 CZK | 138105 ARV |
1000 CZK | 1381045 ARV |