Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ariva
ARV / TRY
#2285
₺0,001049
1.9%
0.094674 BTC
3.7%
$0,00003182
Phạm vi trong 24g
$0,00003464
Chuyển đổi Ariva sang Turkish Lira (ARV sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ariva (ARV) sang TRY là ₺0,001049.
ARV
TRY
1 ARV = ₺0,001049
Cách mua ARV bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARV bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARV bằng TRY!
-
Chọn Ariva (ARV) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARV sang TRY
Ariva (ARV) hôm nay có giá trị là ₺0,001049, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARV ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ariva được giao dịch là ₺59.731.618.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.4% | 3.6% | 1.0% | 0.3% | 18.5% |
Số liệu thống kê về Ariva
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺75.989.215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺98.074.697 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺59.731.618 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.553.169.190
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
93.639.999.939 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Arivacó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 Ariva (ARV) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,001049.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARV?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 953.37 ARV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARV sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của ARV bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARV sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARV bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARV so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của ARV/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARV tính bằng TRY là ₺0,01273, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARV/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ariva tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của Ariva (ARV) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Ariva có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ariva (ARV) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ariva (ARV) so với TRY giao động giữa mức cao 0,00110863 ₺ trên Thứ tư và mức thấp 0,00103294 ₺ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARV trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00007569 ₺ (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ariva (ARV) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ariva (ARV) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARV sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00104891 ₺ | 0,00001941 ₺ | 1.9% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00108746 ₺ | -0,00002117 ₺ | 1.9% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00110863 ₺ | 0,00007569 ₺ | 7.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00103294 ₺ | -0,000000757773 ₺ | 0.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00103370 ₺ | -0,00001701 ₺ | 1.6% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00105070 ₺ | -0,00002520 ₺ | 2.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00107591 ₺ | 0,000000695020 ₺ | 0.1% |
ARV / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ariva (ARV) sang TRY là ₺0,001049 cho mỗi 1 ARV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARV lấy 0,00524456 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 47668 ARV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARV phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ariva (ARV) sang TRY
ARV | TRY |
---|---|
0.01 ARV | 0.00001049 TRY |
0.1 ARV | 0.00010489 TRY |
1 ARV | 0.00104891 TRY |
2 ARV | 0.00209782 TRY |
5 ARV | 0.00524456 TRY |
10 ARV | 0.01048912 TRY |
20 ARV | 0.02097824 TRY |
50 ARV | 0.052446 TRY |
100 ARV | 0.104891 TRY |
1000 ARV | 1.049 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang ARV
TRY | ARV |
---|---|
0.01 TRY | 9.53 ARV |
0.1 TRY | 95.34 ARV |
1 TRY | 953.37 ARV |
2 TRY | 1906.74 ARV |
5 TRY | 4766.84 ARV |
10 TRY | 9533.69 ARV |
20 TRY | 19067.38 ARV |
50 TRY | 47668 ARV |
100 TRY | 95337 ARV |
1000 TRY | 953369 ARV |