Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ARMOR
ARMOR / CHF
#3110
Fr.0,001953
0.7%
0.073524 BTC
0.2%
0.067378 ETH
0.3%
$0,002128
Phạm vi trong 24g
$0,002180
Chuyển đổi ARMOR sang Swiss Franc (ARMOR sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ARMOR (ARMOR) sang CHF là Fr.0,001953.
ARMOR
CHF
1 ARMOR = Fr.0,001953
Cách mua ARMOR bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARMOR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARMOR bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARMOR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARMOR bằng CHF!
-
Chọn ARMOR (ARMOR) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARMOR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARMOR sang CHF
ARMOR (ARMOR) hôm nay có giá trị là Fr.0,001953, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARMOR ngày hôm nay là 5.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ARMOR được giao dịch là Fr.69,10.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.7% | 5.2% | 5.8% | 20.4% | 57.3% |
Số liệu thống kê về ARMOR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.463.631 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.1.464.767 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.69,10 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
237.391.731
Tổng
750.000.000
vArmor Rewards Faucet
(0x573a)
- 1.171.506
Foundation Funds
(0x1f28)
- 4.425.142
Team Vesting Funds
(0x9b36)
- 2.010.686
Foundation Funds
(0x5afe)
- 400.726.869
Team Vesting Funds
(0xb08f)
- 31.359.786
Armor.Fi Rewards Vault
(0x1337)
- 2.175.315
Nguồn cung lưu thông ước tính
237.391.731
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
750.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ARMORcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 ARMOR (ARMOR) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,001953.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARMOR?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 512.03 ARMOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARMOR sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của ARMOR bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARMOR sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARMOR bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARMOR so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của ARMOR/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARMOR tính bằng CHF là Fr.1,76, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARMOR/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ARMOR tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của ARMOR (ARMOR) đã tăng giảm lên -20,90 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, ARMOR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ARMOR (ARMOR) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ARMOR (ARMOR) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00209244 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00193135 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARMOR trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00009893 Fr. (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của ARMOR (ARMOR) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ARMOR (ARMOR) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARMOR sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00195302 Fr. | 0,00001432 Fr. | 0.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00201680 Fr. | 0,00008545 Fr. | 4.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00193135 Fr. | -0,00006068 Fr. | 3.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00199203 Fr. | -0,00009893 Fr. | 4.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00209096 Fr. | -0,00000149 Fr. | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00209244 Fr. | 0,00003621 Fr. | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00205623 Fr. | 0,00002734 Fr. | 1.3% |
ARMOR / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARMOR (ARMOR) sang CHF là Fr.0,001953 cho mỗi 1 ARMOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARMOR lấy 0,00976511 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 25601 ARMOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARMOR phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ARMOR (ARMOR) sang CHF
ARMOR | CHF |
---|---|
0.01 ARMOR | 0.00001953 CHF |
0.1 ARMOR | 0.00019530 CHF |
1 ARMOR | 0.00195302 CHF |
2 ARMOR | 0.00390604 CHF |
5 ARMOR | 0.00976511 CHF |
10 ARMOR | 0.01953022 CHF |
20 ARMOR | 0.03906045 CHF |
50 ARMOR | 0.097651 CHF |
100 ARMOR | 0.195302 CHF |
1000 ARMOR | 1.95 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang ARMOR
CHF | ARMOR |
---|---|
0.01 CHF | 5.12 ARMOR |
0.1 CHF | 51.20 ARMOR |
1 CHF | 512.03 ARMOR |
2 CHF | 1024.05 ARMOR |
5 CHF | 2560.13 ARMOR |
10 CHF | 5120.27 ARMOR |
20 CHF | 10240.54 ARMOR |
50 CHF | 25601 ARMOR |
100 CHF | 51203 ARMOR |
1000 CHF | 512027 ARMOR |