Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Artrade
ATR / VEF
#788
Bs.F0,002323
2.9%
0.063879 BTC
6.7%
$0,02311
Phạm vi trong 24g
$0,02451
Artrade (ATR) has migrated from their old BSC contract to a new Solana contract. For more information, please view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi Artrade sang Venezuelan bolívar fuerte (ATR sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Artrade (ATR) sang VEF là Bs.F0,002323.
ATR
VEF
1 ATR = Bs.F0,002323
Cách mua ATR bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ATR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ATR bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ATR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ATR bằng VEF!
-
Chọn Artrade (ATR) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ATR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ATR sang VEF
Artrade (ATR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,002323, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ATR ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Artrade được giao dịch là Bs.F141.965.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.9% | 13.3% | 35.8% | 73.3% | 694.0% |
Số liệu thống kê về Artrade
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F3.776.578 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F4.174.830 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F141.965 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.624.382.192
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.795.678.411 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Artradecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Artrade (ATR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,002323.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ATR?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 430.54 ATR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ATR sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ATR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ATR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ATR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ATR so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ATR/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ATR tính bằng VEF là Bs.F0,01012, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (30 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ATR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Artrade tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Artrade (ATR) đã tăng giảm lên -73,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Artrade có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Artrade (ATR) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Artrade (ATR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00307706 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00232265 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ATR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00036025 Bs.F (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của Artrade (ATR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Artrade (ATR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ATR sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00232265 Bs.F | -0,00006942 Bs.F | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00237857 Bs.F | -0,00016647 Bs.F | 6.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00254503 Bs.F | -0,00028628 Bs.F | 10.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00283132 Bs.F | -0,00008886 Bs.F | 3.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00292017 Bs.F | -0,00015689 Bs.F | 5.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00307706 Bs.F | 0,00036025 Bs.F | 13.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00271681 Bs.F | -0,00007178 Bs.F | 2.6% |
ATR / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Artrade (ATR) sang VEF là Bs.F0,002323 cho mỗi 1 ATR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ATR lấy 0,01161324 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 21527 ATR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ATR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Artrade (ATR) sang VEF
ATR | VEF |
---|---|
0.01 ATR | 0.00002323 VEF |
0.1 ATR | 0.00023226 VEF |
1 ATR | 0.00232265 VEF |
2 ATR | 0.00464530 VEF |
5 ATR | 0.01161324 VEF |
10 ATR | 0.02322648 VEF |
20 ATR | 0.04645296 VEF |
50 ATR | 0.116132 VEF |
100 ATR | 0.232265 VEF |
1000 ATR | 2.32 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ATR
VEF | ATR |
---|---|
0.01 VEF | 4.31 ATR |
0.1 VEF | 43.05 ATR |
1 VEF | 430.54 ATR |
2 VEF | 861.09 ATR |
5 VEF | 2152.72 ATR |
10 VEF | 4305.43 ATR |
20 VEF | 8610.86 ATR |
50 VEF | 21527 ATR |
100 VEF | 43054 ATR |
1000 VEF | 430543 ATR |