Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Autonio
NIOX / ILS
#3471
₪0,005397
0.4%
0.072340 BTC
1.7%
0.064858 ETH
2.1%
$0,001456
Phạm vi trong 24g
$0,001478
Contract address has changed from 0x9cec335cf6922eeb5a563c871d1f09f2cf264230 to 0xc813EA5e3b48BEbeedb796ab42A30C5599b01740
Chuyển đổi Autonio sang Israeli New Shekel (NIOX sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Autonio (NIOX) sang ILS là ₪0,005397.
NIOX
ILS
1 NIOX = ₪0,005397
Cách mua NIOX bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NIOX
-
Bạn có thể mua và bán Autonio (NIOX) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Autonio sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NIOX bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NIOX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIOX bằng ILS!
-
Chọn Autonio (NIOX) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NIOX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NIOX sang ILS
Autonio (NIOX) hôm nay có giá trị là ₪0,005397, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIOX ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Autonio được giao dịch là ₪947.354.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 0.7% | 5.6% | 6.8% | 15.7% |
Số liệu thống kê về Autonio
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪921.514 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.790.506 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪947.354 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
169.840.151
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
330.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Autoniocó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Autonio (NIOX) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,005397.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIOX?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 185.30 NIOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIOX sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của NIOX bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIOX sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIOX bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIOX so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của NIOX/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIOX tính bằng ILS là ₪2,83, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIOX/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Autonio tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Autonio (NIOX) đã tăng giảm lên -7,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Autonio có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Autonio (NIOX) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Autonio (NIOX) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00548369 ₪ trên Thứ năm và mức thấp 0,00539652 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIOX trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00002873 ₪ (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của Autonio (NIOX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Autonio (NIOX) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIOX sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00539652 ₪ | -0,00002120 ₪ | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00545653 ₪ | -0,00000945 ₪ | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00546598 ₪ | 0,00000988 ₪ | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00545610 ₪ | 0,00001247 ₪ | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00544363 ₪ | -0,00002873 ₪ | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00547237 ₪ | -0,00001133 ₪ | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00548369 ₪ | -0,00000913 ₪ | 0.2% |
NIOX / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Autonio (NIOX) sang ILS là ₪0,005397 cho mỗi 1 NIOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIOX lấy 0,02698258 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 9265.24 NIOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIOX phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Autonio (NIOX) sang ILS
NIOX | ILS |
---|---|
0.01 NIOX | 0.00005397 ILS |
0.1 NIOX | 0.00053965 ILS |
1 NIOX | 0.00539652 ILS |
2 NIOX | 0.01079303 ILS |
5 NIOX | 0.02698258 ILS |
10 NIOX | 0.053965 ILS |
20 NIOX | 0.107930 ILS |
50 NIOX | 0.269826 ILS |
100 NIOX | 0.539652 ILS |
1000 NIOX | 5.40 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang NIOX
ILS | NIOX |
---|---|
0.01 ILS | 1.85 NIOX |
0.1 ILS | 18.53 NIOX |
1 ILS | 185.30 NIOX |
2 ILS | 370.61 NIOX |
5 ILS | 926.52 NIOX |
10 ILS | 1853.05 NIOX |
20 ILS | 3706.09 NIOX |
50 ILS | 9265.24 NIOX |
100 ILS | 18530.47 NIOX |
1000 ILS | 185305 NIOX |