Tiền ảo: 14.150
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,43T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 76,124B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABYGROK logo

Baby Grok
BABYGROK / LKR

#1715
Rs0.084147
1.4%
0.0152224 BTC 1.4%
$0.0101359 Phạm vi trong 24g $0.0101432

Chuyển đổi Baby Grok sang Sri Lankan Rupee (BABYGROK sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang LKR là Rs0.084147.
BABYGROK
LKR

1 BABYGROK = Rs0.084147

Cách mua BABYGROK bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng LKR!

Biểu đồ BABYGROK sang LKR

Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là Rs0.084147, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 14.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là Rs344.272.016.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.9% 14.3% 8.6% 29.2% -
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs1.742.480.560
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs1.742.480.560
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs344.272.016
Cung lưu thông
420.000.000.000.000.000
Tổng cung
420.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.084147.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 241153887 BABYGROK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của BABYGROK bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng LKR là Rs0.075953, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -29,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000004370 Rs trên Thứ tư và mức thấp 0,000000003576 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000000596298 Rs (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABYGROK sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000004147 Rs -0,000000000060489 Rs 1.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000004370 Rs 0,000000000596298 Rs 15.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000003773 Rs -0,000000000068624 Rs 1.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000003842 Rs 0,000000000060721 Rs 1.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000003781 Rs 0,000000000042882 Rs 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000003738 Rs 0,000000000162845 Rs 4.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000003576 Rs 0,000000000011095 Rs 0.3%

BABYGROK / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang LKR là Rs0.084147 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000020734 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 12057694362 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang LKR

BABYGROK LKR
0.01 BABYGROK 0.000000000041467 LKR
0.1 BABYGROK 0.000000000414673 LKR
1 BABYGROK 0.000000004147 LKR
2 BABYGROK 0.000000008293 LKR
5 BABYGROK 0.000000020734 LKR
10 BABYGROK 0.000000041467 LKR
20 BABYGROK 0.000000082935 LKR
50 BABYGROK 0.000000207336 LKR
100 BABYGROK 0.000000414673 LKR
1000 BABYGROK 0.00000415 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BABYGROK

LKR BABYGROK
0.01 LKR 2411539 BABYGROK
0.1 LKR 24115389 BABYGROK
1 LKR 241153887 BABYGROK
2 LKR 482307774 BABYGROK
5 LKR 1205769436 BABYGROK
10 LKR 2411538872 BABYGROK
20 LKR 4823077745 BABYGROK
50 LKR 12057694362 BABYGROK
100 LKR 24115388723 BABYGROK
1000 LKR 241153887232 BABYGROK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng