Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Baby Grok
BABYGROK / MYR
#1661
RM0.0107448
21.9%
0.0152467 BTC
21.5%
$0.0101247
Phạm vi trong 24g
$0.0101612
Chuyển đổi Baby Grok sang Malaysian Ringgit (BABYGROK sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang MYR là RM0.0107448.
BABYGROK
MYR
1 BABYGROK = RM0.0107448
Cách mua BABYGROK bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BABYGROK bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BABYGROK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng MYR!
-
Chọn Baby Grok (BABYGROK) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BABYGROK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BABYGROK sang MYR
Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là RM0.0107448, đó là một 8.5% tăng từ một giờ trước và 21.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 26.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là RM7.322.563.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
8.6% | 21.9% | 27.3% | 22.5% | 24.4% | - |
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM31.283.548 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM31.283.548 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM7.322.563 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.0107448.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 13425587254 BABYGROK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của BABYGROK bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng MYR là RM0.098542, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000000074485 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,000000000057061 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000000013366 RM (21.9%).
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BABYGROK sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000000074485 RM | 0,000000000013366 RM | 21.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000000061439 RM | 0,000000000000970998 RM | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000060468 RM | 0,000000000000831622 RM | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000059637 RM | 0,000000000002416 RM | 4.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000057221 RM | 0,000000000000160479 RM | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000057061 RM | -0,000000000002988 RM | 5.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000060049 RM | -0,000000000004108 RM | 6.4% |
BABYGROK / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang MYR là RM0.0107448 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000000372423 RM hoặc 50,00 RM lấy 671279362698 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang MYR
BABYGROK | MYR |
---|---|
0.01 BABYGROK | 0.000000000000744846 MYR |
0.1 BABYGROK | 0.000000000007448 MYR |
1 BABYGROK | 0.000000000074485 MYR |
2 BABYGROK | 0.000000000148969 MYR |
5 BABYGROK | 0.000000000372423 MYR |
10 BABYGROK | 0.000000000744846 MYR |
20 BABYGROK | 0.000000001490 MYR |
50 BABYGROK | 0.000000003724 MYR |
100 BABYGROK | 0.000000007448 MYR |
1000 BABYGROK | 0.000000074485 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BABYGROK
MYR | BABYGROK |
---|---|
0.01 MYR | 134255873 BABYGROK |
0.1 MYR | 1342558725 BABYGROK |
1 MYR | 13425587254 BABYGROK |
2 MYR | 26851174508 BABYGROK |
5 MYR | 67127936270 BABYGROK |
10 MYR | 134255872540 BABYGROK |
20 MYR | 268511745079 BABYGROK |
50 MYR | 671279362698 BABYGROK |
100 MYR | 1342558725396 BABYGROK |
1000 MYR | 13425587253962 BABYGROK |