Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 75,539B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABYGROK logo

Baby Grok
BABYGROK / MYR

#1661
RM0.0107448
21.9%
0.0152467 BTC 21.5%
$0.0101247 Phạm vi trong 24g $0.0101612

Chuyển đổi Baby Grok sang Malaysian Ringgit (BABYGROK sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang MYR là RM0.0107448.
BABYGROK
MYR

1 BABYGROK = RM0.0107448

Cách mua BABYGROK bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng MYR!

Biểu đồ BABYGROK sang MYR

Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là RM0.0107448, đó là một 8.5% tăng từ một giờ trước và 21.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 26.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là RM7.322.563.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
8.6% 21.9% 27.3% 22.5% 24.4% -
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
RM31.283.548
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM31.283.548
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM7.322.563
Cung lưu thông
420.000.000.000.000.000
Tổng cung
420.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.0107448.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 13425587254 BABYGROK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của BABYGROK bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng MYR là RM0.098542, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -24,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000000074485 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,000000000057061 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000000013366 RM (21.9%).

So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABYGROK sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000000074485 RM 0,000000000013366 RM 21.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000061439 RM 0,000000000000970998 RM 1.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000060468 RM 0,000000000000831622 RM 1.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000059637 RM 0,000000000002416 RM 4.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000057221 RM 0,000000000000160479 RM 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000057061 RM -0,000000000002988 RM 5.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000060049 RM -0,000000000004108 RM 6.4%

BABYGROK / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang MYR là RM0.0107448 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000000372423 RM hoặc 50,00 RM lấy 671279362698 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang MYR

BABYGROK MYR
0.01 BABYGROK 0.000000000000744846 MYR
0.1 BABYGROK 0.000000000007448 MYR
1 BABYGROK 0.000000000074485 MYR
2 BABYGROK 0.000000000148969 MYR
5 BABYGROK 0.000000000372423 MYR
10 BABYGROK 0.000000000744846 MYR
20 BABYGROK 0.000000001490 MYR
50 BABYGROK 0.000000003724 MYR
100 BABYGROK 0.000000007448 MYR
1000 BABYGROK 0.000000074485 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BABYGROK

MYR BABYGROK
0.01 MYR 134255873 BABYGROK
0.1 MYR 1342558725 BABYGROK
1 MYR 13425587254 BABYGROK
2 MYR 26851174508 BABYGROK
5 MYR 67127936270 BABYGROK
10 MYR 134255872540 BABYGROK
20 MYR 268511745079 BABYGROK
50 MYR 671279362698 BABYGROK
100 MYR 1342558725396 BABYGROK
1000 MYR 13425587253962 BABYGROK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng