Tiền ảo: 14.143
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,384T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 72,896B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABI logo

Babylons
BABI / NZD

#3448
NZ$0,004767
0.8%
0.074672 BTC 2.6%
$0,002826 Phạm vi trong 24g $0,002874

Chuyển đổi Babylons sang New Zealand Dollar (BABI sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Babylons (BABI) sang NZD là NZ$0,004767.
BABI
NZD

1 BABI = NZ$0,004767

Cách mua BABI bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABI bằng NZD!

Biểu đồ BABI sang NZD

Babylons (BABI) hôm nay có giá trị là NZ$0,004767, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABI ngày hôm nay là 2.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Babylons được giao dịch là NZ$23.344,28.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.3% 4.2% 0.8% 4.1% 32.9%
Số liệu thống kê về Babylons
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$447.649
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$899.292
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$23.344,28
Cung lưu thông
93.854.113
Tổng cung
188.545.777
Tổng lượng cung tối đa
195.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Babylonscó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Babylons (BABI) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,004767.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABI?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 209.77 BABI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABI sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của BABI bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABI sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABI bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABI so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của BABI/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABI tính bằng NZD là NZ$0,8811, được ghi nhận vào ngày Thg 8 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABI/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Babylons tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Babylons (BABI) đã tăng giảm lên -3,50 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Babylons có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Babylons (BABI) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Babylons (BABI) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00478985 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00453794 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABI trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00013994 NZ$ (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của Babylons (BABI) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABI sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00476710 NZ$ 0,00003624 NZ$ 0.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00472314 NZ$ -0,00006202 NZ$ 1.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00478516 NZ$ -0,00000469 NZ$ 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00478985 NZ$ 0,00007011 NZ$ 1.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00471974 NZ$ 0,00004186 NZ$ 0.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00467788 NZ$ 0,00013994 NZ$ 3.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00453794 NZ$ -0,00002295 NZ$ 0.5%

BABI / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Babylons (BABI) sang NZD là NZ$0,004767 cho mỗi 1 BABI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABI lấy 0,02383551 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 10488.55 BABI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABI phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Babylons (BABI) sang NZD

BABI NZD
0.01 BABI 0.00004767 NZD
0.1 BABI 0.00047671 NZD
1 BABI 0.00476710 NZD
2 BABI 0.00953421 NZD
5 BABI 0.02383551 NZD
10 BABI 0.04767103 NZD
20 BABI 0.095342 NZD
50 BABI 0.238355 NZD
100 BABI 0.476710 NZD
1000 BABI 4.77 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang BABI

NZD BABI
0.01 NZD 2.10 BABI
0.1 NZD 20.98 BABI
1 NZD 209.77 BABI
2 NZD 419.54 BABI
5 NZD 1048.86 BABI
10 NZD 2097.71 BABI
20 NZD 4195.42 BABI
50 NZD 10488.55 BABI
100 NZD 20977 BABI
1000 NZD 209771 BABI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng