Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Badmad Robots
METAL / SEK
#942
kr0,4141
2.1%
0.066095 BTC
7.4%
$0,03693
Phạm vi trong 24g
$0,03933
Drunk Robots has rebranded to BADMAD ROBOTS. For more information, please refer to this announcement.
Chuyển đổi Badmad Robots sang Swedish Krona (METAL sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Badmad Robots (METAL) sang SEK là kr0,4141.
METAL
SEK
1 METAL = kr0,4141
Cách mua METAL bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch METAL
-
Bạn có thể mua và bán Badmad Robots (METAL) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Badmad Robots sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua METAL bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua METAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua METAL bằng SEK!
-
Chọn Badmad Robots (METAL) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được METAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ METAL sang SEK
Badmad Robots (METAL) hôm nay có giá trị là kr0,4141, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của METAL ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Badmad Robots được giao dịch là kr1.440.124.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.5% | 0.6% | 17.6% | 30.9% | 5388.6% |
Số liệu thống kê về Badmad Robots
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr298.083.781 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.139.622.722 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.440.124 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
719.299.800
https://static.drunk-robots.com/v1/tokens-stats/circulation-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
719.299.800
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.750.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.750.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Badmad Robotscó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Badmad Robots (METAL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,4141.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu METAL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.41 METAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của METAL sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của METAL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METAL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METAL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ METAL so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của METAL/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 METAL tính bằng SEK là kr3,07, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METAL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Badmad Robots tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Badmad Robots (METAL) đã tăng giảm lên -30,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Badmad Robots có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Badmad Robots (METAL) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Badmad Robots (METAL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,440846 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,399576 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METAL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,02776710 kr (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Badmad Robots (METAL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Badmad Robots (METAL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 METAL sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,414088 kr | -0,00877094 kr | 2.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,430586 kr | 0,02776710 kr | 6.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,402819 kr | 0,00324227 kr | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,399576 kr | -0,01152304 kr | 2.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,411099 kr | -0,02974667 kr | 6.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,440846 kr | 0,01491853 kr | 3.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,425928 kr | 0,00523771 kr | 1.2% |
METAL / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Badmad Robots (METAL) sang SEK là kr0,4141 cho mỗi 1 METAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METAL lấy 2,07 kr hoặc 50,00 kr lấy 120.75 METAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METAL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Badmad Robots (METAL) sang SEK
METAL | SEK |
---|---|
0.01 METAL | 0.00414088 SEK |
0.1 METAL | 0.04140877 SEK |
1 METAL | 0.414088 SEK |
2 METAL | 0.828175 SEK |
5 METAL | 2.07 SEK |
10 METAL | 4.14 SEK |
20 METAL | 8.28 SEK |
50 METAL | 20.70 SEK |
100 METAL | 41.41 SEK |
1000 METAL | 414.09 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang METAL
SEK | METAL |
---|---|
0.01 SEK | 0.02414947 METAL |
0.1 SEK | 0.241495 METAL |
1 SEK | 2.41 METAL |
2 SEK | 4.83 METAL |
5 SEK | 12.07 METAL |
10 SEK | 24.15 METAL |
20 SEK | 48.30 METAL |
50 SEK | 120.75 METAL |
100 SEK | 241.49 METAL |
1000 SEK | 2414.95 METAL |