Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Banano
BAN / VEF
#1509
Bs.F0,0005369
2.2%
0.078804 BTC
0.2%
$0,005315
Phạm vi trong 24g
$0,005553
Chuyển đổi Banano sang Venezuelan bolívar fuerte (BAN sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Banano (BAN) sang VEF là Bs.F0,0005369.
BAN
VEF
1 BAN = Bs.F0,0005369
Cách mua BAN bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BAN
-
Bạn có thể mua và bán Banano (BAN) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Banano sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BAN bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BAN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BAN bằng VEF!
-
Chọn Banano (BAN) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BAN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BAN sang VEF
Banano (BAN) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0005369, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BAN ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Banano được giao dịch là Bs.F1.531,70.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 6.4% | 12.1% | 35.8% | 1.4% |
Số liệu thống kê về Banano
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F842.090 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.029.278 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.531,70 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.569.890.169
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.918.861.422 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bananocó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Banano (BAN) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0005369.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAN?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1862.65 BAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BAN sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BAN bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAN sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAN bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAN so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BAN/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BAN tính bằng VEF là Bs.F764,62, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAN/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Banano tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Banano (BAN) đã tăng giảm lên -35,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Banano có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Banano (BAN) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Banano (BAN) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00059391 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00053687 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAN trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00002742 Bs.F (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Banano (BAN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Banano (BAN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAN sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00053687 Bs.F | -0,00001197 Bs.F | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00058091 Bs.F | 0,00000505 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00057586 Bs.F | 0,00000352 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00057235 Bs.F | 0,00000396 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00056839 Bs.F | -0,00002552 Bs.F | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00059391 Bs.F | 0,00001862 Bs.F | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00057529 Bs.F | -0,00002742 Bs.F | 4.5% |
BAN / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Banano (BAN) sang VEF là Bs.F0,0005369 cho mỗi 1 BAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAN lấy 0,00268435 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 93132 BAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAN phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Banano (BAN) sang VEF
BAN | VEF |
---|---|
0.01 BAN | 0.00000537 VEF |
0.1 BAN | 0.00005369 VEF |
1 BAN | 0.00053687 VEF |
2 BAN | 0.00107374 VEF |
5 BAN | 0.00268435 VEF |
10 BAN | 0.00536871 VEF |
20 BAN | 0.01073741 VEF |
50 BAN | 0.02684353 VEF |
100 BAN | 0.053687 VEF |
1000 BAN | 0.536871 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BAN
VEF | BAN |
---|---|
0.01 VEF | 18.63 BAN |
0.1 VEF | 186.26 BAN |
1 VEF | 1862.65 BAN |
2 VEF | 3725.29 BAN |
5 VEF | 9313.23 BAN |
10 VEF | 18626.47 BAN |
20 VEF | 37253 BAN |
50 VEF | 93132 BAN |
100 VEF | 186265 BAN |
1000 VEF | 1862647 BAN |