Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Basenji
BENJI / KRW
#1168
₩25,64
9.5%
0.062695 BTC
5.5%
$0,01678
Phạm vi trong 24g
$0,01995
Chuyển đổi Basenji sang South Korean Won (BENJI sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Basenji (BENJI) sang KRW là ₩25,64.
BENJI
KRW
1 BENJI = ₩25,64
Cách mua BENJI bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BENJI
-
Bạn có thể mua và bán Basenji (BENJI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BENJI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Base), tiếp theo là sàn Aerodrome SlipStream.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BENJI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KRW. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BENJI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Basenji (BENJI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BENJI sang KRW
Basenji (BENJI) hôm nay có giá trị là ₩25,64, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 9.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BENJI ngày hôm nay là 109.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Basenji được giao dịch là ₩1.635.165.835.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 9.1% | 109.9% | 29.4% | 23.8% | - |
Số liệu thống kê về Basenji
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩25.601.146.939 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩25.601.146.939 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩1.635.165.835 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Basenjicó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Basenji (BENJI) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩25,64.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu BENJI?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.03899684 BENJI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BENJI sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của BENJI bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BENJI sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BENJI bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ BENJI so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của BENJI/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BENJI tính bằng KRW là ₩96,17, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BENJI/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Basenji tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Basenji (BENJI) đã tăng giảm lên -24,30 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Basenji có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Basenji (BENJI) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Basenji (BENJI) so với KRW giao động giữa mức cao 25,64 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 13,66 ₩ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BENJI trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 4,03 ₩ (29.5%).
So sánh giá hàng ngày của Basenji (BENJI) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Basenji (BENJI) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BENJI sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 25,64 ₩ | 2,23 ₩ | 9.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 20,40 ₩ | 0,074237 ₩ | 0.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 20,32 ₩ | -0,428968 ₩ | 2.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 20,75 ₩ | 4,52 ₩ | 27.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 16,24 ₩ | -1,45 ₩ | 8.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 17,69 ₩ | 4,03 ₩ | 29.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 13,66 ₩ | -0,787222 ₩ | 5.4% |
BENJI / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Basenji (BENJI) sang KRW là ₩25,64 cho mỗi 1 BENJI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BENJI lấy 128,22 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 1.95 BENJI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BENJI phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Basenji (BENJI) sang KRW
BENJI | KRW |
---|---|
0.01 BENJI | 0.256431 KRW |
0.1 BENJI | 2.56 KRW |
1 BENJI | 25.64 KRW |
2 BENJI | 51.29 KRW |
5 BENJI | 128.22 KRW |
10 BENJI | 256.43 KRW |
20 BENJI | 512.86 KRW |
50 BENJI | 1282.16 KRW |
100 BENJI | 2564.31 KRW |
1000 BENJI | 25643 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang BENJI
KRW | BENJI |
---|---|
0.01 KRW | 0.00038997 BENJI |
0.1 KRW | 0.00389968 BENJI |
1 KRW | 0.03899684 BENJI |
2 KRW | 0.077994 BENJI |
5 KRW | 0.194984 BENJI |
10 KRW | 0.389968 BENJI |
20 KRW | 0.779937 BENJI |
50 KRW | 1.95 BENJI |
100 KRW | 3.90 BENJI |
1000 KRW | 39.00 BENJI |