Tiền ảo: 14.072
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,476T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 87,29B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IBAT logo

Battle Infinity
IBAT / NOK

#2573
kr0,003154
0.0%
0.084566 BTC 0.3%
$0,0002801 Phạm vi trong 24g $0,0003009

Chuyển đổi Battle Infinity sang Norwegian Krone (IBAT sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Battle Infinity (IBAT) sang NOK là kr0,003154.
IBAT
NOK

1 IBAT = kr0,003154

Cách mua IBAT bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch IBAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua IBAT bằng NOK!

Biểu đồ IBAT sang NOK

Battle Infinity (IBAT) hôm nay có giá trị là kr0,003154, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IBAT ngày hôm nay là 10.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Battle Infinity được giao dịch là kr338.545.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.2% 11.8% 3.0% 6.5% 64.9%
Số liệu thống kê về Battle Infinity
Giá trị vốn hóa thị trường
kr14.273.412
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr32.155.897
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr338.545
Cung lưu thông
4.438.816.407
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Battle Infinitycó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Battle Infinity (IBAT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,003154.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu IBAT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 317.05 IBAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của IBAT sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của IBAT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IBAT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IBAT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ IBAT so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của IBAT/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 IBAT tính bằng NOK là kr0,05418, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IBAT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Battle Infinity tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Battle Infinity (IBAT) đã tăng tăng lên 7,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Battle Infinity có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Battle Infinity (IBAT) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Battle Infinity (IBAT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00331775 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00252911 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IBAT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00078864 kr (31.2%).

So sánh giá hàng ngày của Battle Infinity (IBAT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 IBAT sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00315410 kr 0,000000643462 kr 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00303812 kr 0,00001538 kr 0.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00302273 kr 0,00003170 kr 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00299103 kr -0,00032672 kr 9.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00331775 kr 0,00078864 kr 31.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00252911 kr -0,00025070 kr 9.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00277981 kr -0,00007849 kr 2.7%

IBAT / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Battle Infinity (IBAT) sang NOK là kr0,003154 cho mỗi 1 IBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IBAT lấy 0,01577049 kr hoặc 50,00 kr lấy 15852.39 IBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IBAT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Battle Infinity (IBAT) sang NOK

IBAT NOK
0.01 IBAT 0.00003154 NOK
0.1 IBAT 0.00031541 NOK
1 IBAT 0.00315410 NOK
2 IBAT 0.00630820 NOK
5 IBAT 0.01577049 NOK
10 IBAT 0.03154099 NOK
20 IBAT 0.063082 NOK
50 IBAT 0.157705 NOK
100 IBAT 0.315410 NOK
1000 IBAT 3.15 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang IBAT

NOK IBAT
0.01 NOK 3.17 IBAT
0.1 NOK 31.70 IBAT
1 NOK 317.05 IBAT
2 NOK 634.10 IBAT
5 NOK 1585.24 IBAT
10 NOK 3170.48 IBAT
20 NOK 6340.96 IBAT
50 NOK 15852.39 IBAT
100 NOK 31705 IBAT
1000 NOK 317048 IBAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng