Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,379T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 79,504B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAVAX logo

BENQI Liquid Staked AVAX
SAVAX / CZK

#250
Kč840,39
3.4%
0,0005931 BTC 1.4%
$36,23 Phạm vi trong 24g $38,20

Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Czech Koruna (SAVAX sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang CZK là Kč840,39.
SAVAX
CZK

1 SAVAX = Kč840,39

Cách mua SAVAX bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAVAX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SAVAX!

Biểu đồ SAVAX sang CZK

BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) hôm nay có giá trị là Kč840,39, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAVAX ngày hôm nay là 14.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BENQI Liquid Staked AVAX được giao dịch là Kč42.409.942.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 3.2% 13.6% 3.2% 9.4% 126.0%
Số liệu thống kê về BENQI Liquid Staked AVAX
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč5.548.910.658
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč5.548.910.658
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.98
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč42.409.942
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.601.018
Tổng cung
6.601.018

Câu hỏi thường gặp

1 BENQI Liquid Staked AVAXcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč840,39.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAVAX?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00118992 SAVAX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAVAX sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của SAVAX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAVAX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAVAX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAVAX so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của SAVAX/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAVAX tính bằng CZK là Kč2.283,92, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAVAX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, BENQI Liquid Staked AVAX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) so với CZK giao động giữa mức cao 942,98 Kč trên Thứ tư và mức thấp 840,39 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAVAX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -42,51 Kč (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAVAX sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 840,39 Kč -29,24 Kč 3.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 878,81 Kč -6,14 Kč 0.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 884,95 Kč -6,19 Kč 0.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 891,13 Kč -34,43 Kč 3.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 925,56 Kč 21,66 Kč 2.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 903,91 Kč -39,07 Kč 4.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 942,98 Kč -42,51 Kč 4.3%

SAVAX / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang CZK là Kč840,39 cho mỗi 1 SAVAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAVAX lấy 4.201,95 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.059496 SAVAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAVAX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang CZK

SAVAX CZK
0.01 SAVAX 8.40 CZK
0.1 SAVAX 84.04 CZK
1 SAVAX 840.39 CZK
2 SAVAX 1680.78 CZK
5 SAVAX 4201.95 CZK
10 SAVAX 8403.89 CZK
20 SAVAX 16807.79 CZK
50 SAVAX 42019 CZK
100 SAVAX 84039 CZK
1000 SAVAX 840389 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SAVAX

CZK SAVAX
0.01 CZK 0.00001190 SAVAX
0.1 CZK 0.00011899 SAVAX
1 CZK 0.00118992 SAVAX
2 CZK 0.00237985 SAVAX
5 CZK 0.00594962 SAVAX
10 CZK 0.01189924 SAVAX
20 CZK 0.02379849 SAVAX
50 CZK 0.059496 SAVAX
100 CZK 0.118992 SAVAX
1000 CZK 1.19 SAVAX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng