coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #2164
Giá Bibox (BIX)

Bibox BIX / DKK

kr.0,049892376574 -3.5%
0,00000026 BTC -4.8%
0,00000408 ETH -5.2%
Trên danh sách theo dõi 1.724
kr.0,048708782908
Phạm vi 24H
kr.0,055718517122
Giá trị vốn hóa thị trường kr.5.857.323
KL giao dịch trong 24 giờ kr.8.398.256
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 117.399.166
Tổng cung 267.941.449
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Bibox sang Danish Krone (BIX sang DKK)

BIX
DKK

1 BIX = kr.0,049892376574

Cập nhật lần cuối 07:30PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi BIX thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ BIX sang DKK hôm nay là 0,04989238 kr. và đã đã giảm -3.7% từ kr.0,051811955378 kể từ hôm nay.
Bibox (BIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -38.4% từ kr.0,080930155770 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.6%
-3.5%
-0.4%
-6.7%
-37.4%
-81.8%

Tôi có thể mua và bán Bibox ở đâu?

Bibox có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.8.398.256. Bibox có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.

Lịch sử giá 7 ngày của Bibox (BIX) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của Bibox trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BIX sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 0,04989238 kr. -0,00191958 kr. -3.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,051556 kr. -0,00392164 kr. -7.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,055478 kr. 0,00387040 kr. 7.5%
March 23, 2023 Thứ năm 0,051607 kr. 0,00167030 kr. 3.3%
March 22, 2023 Thứ tư 0,04993689 kr. -0,00087407 kr. -1.7%
March 21, 2023 Thứ ba 0,050811 kr. -0,00194933 kr. -3.7%
March 20, 2023 Thứ hai 0,052760 kr. 0,00218390 kr. 4.3%

Chuyển đổi Bibox (BIX) sang DKK

BIX DKK
0.01 BIX 0.00049892 DKK
0.1 BIX 0.00498924 DKK
1 BIX 0.04989238 DKK
2 BIX 0.099785 DKK
5 BIX 0.249462 DKK
10 BIX 0.498924 DKK
20 BIX 0.997848 DKK
50 BIX 2.49 DKK
100 BIX 4.99 DKK
1000 BIX 49.89 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BIX

DKK BIX
0.01 DKK 0.200431 BIX
0.1 DKK 2.00 BIX
1 DKK 20.04 BIX
2 DKK 40.09 BIX
5 DKK 100.22 BIX
10 DKK 200.43 BIX
20 DKK 400.86 BIX
50 DKK 1002.16 BIX
100 DKK 2004.31 BIX
1000 DKK 20043 BIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu