Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zipmex
ZMT / DKK
#2783
kr.0,08208
87.9%
0.061712 BTC
91.4%
0.053225 ETH
92.6%
$0,006326
Phạm vi trong 24g
$0,01354
Chuyển đổi Zipmex sang Danish Krone (ZMT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zipmex (ZMT) sang DKK là kr.0,08208.
ZMT
DKK
1 ZMT = kr.0,08208
Cách mua ZMT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZMT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZMT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZMT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZMT bằng DKK!
-
Chọn Zipmex (ZMT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZMT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZMT sang DKK
Zipmex (ZMT) hôm nay có giá trị là kr.0,08208, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 87.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZMT ngày hôm nay là 44.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zipmex được giao dịch là kr.2.291,97.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 86.3% | 43.5% | 194.1% | 31.1% | 70.3% |
Số liệu thống kê về Zipmex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.7.270.377 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.16.377.792 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.291,97 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
88.573.083
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
199.526.316 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
199.526.316 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zipmexcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Zipmex (ZMT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,08208.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZMT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 12.18 ZMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZMT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ZMT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZMT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZMT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZMT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZMT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZMT tính bằng DKK là kr.36,51, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZMT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zipmex tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Zipmex (ZMT) đã tăng tăng lên 30,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Zipmex có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zipmex (ZMT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zipmex (ZMT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,082084 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,02594070 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZMT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,03841005 kr. (87.9%).
So sánh giá hàng ngày của Zipmex (ZMT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zipmex (ZMT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZMT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,082084 kr. | 0,03841005 kr. | 87.9% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,04060481 kr. | -0,00009192 kr. | 0.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,04069673 kr. | 0,00114035 kr. | 2.9% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,03955638 kr. | -0,00180615 kr. | 4.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,04136253 kr. | -0,00294661 kr. | 6.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,04430914 kr. | 0,01836844 kr. | 70.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,02594070 kr. | -0,03092296 kr. | 54.4% |
ZMT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zipmex (ZMT) sang DKK là kr.0,08208 cho mỗi 1 ZMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZMT lấy 0,410421 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 609.13 ZMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZMT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zipmex (ZMT) sang DKK
ZMT | DKK |
---|---|
0.01 ZMT | 0.00082084 DKK |
0.1 ZMT | 0.00820842 DKK |
1 ZMT | 0.082084 DKK |
2 ZMT | 0.164168 DKK |
5 ZMT | 0.410421 DKK |
10 ZMT | 0.820842 DKK |
20 ZMT | 1.64 DKK |
50 ZMT | 4.10 DKK |
100 ZMT | 8.21 DKK |
1000 ZMT | 82.08 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ZMT
DKK | ZMT |
---|---|
0.01 DKK | 0.121826 ZMT |
0.1 DKK | 1.22 ZMT |
1 DKK | 12.18 ZMT |
2 DKK | 24.37 ZMT |
5 DKK | 60.91 ZMT |
10 DKK | 121.83 ZMT |
20 DKK | 243.65 ZMT |
50 DKK | 609.13 ZMT |
100 DKK | 1218.26 ZMT |
1000 DKK | 12182.62 ZMT |