Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bifrost
BFC / CZK
#521
Kč1,36
4.8%
0.069724 BTC
1.0%
0,00002034 ETH
0.5%
$0,05884
Phạm vi trong 24g
$0,06234
Chuyển đổi Bifrost sang Czech Koruna (BFC sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bifrost (BFC) sang CZK là Kč1,36.
BFC
CZK
1 BFC = Kč1,36
Cách mua BFC bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BFC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BFC bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BFC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BFC bằng CZK!
-
Chọn Bifrost (BFC) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BFC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BFC sang CZK
Bifrost (BFC) hôm nay có giá trị là Kč1,36, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BFC ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bifrost được giao dịch là Kč9.507.073.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.8% | 1.3% | 6.5% | 33.7% | 13.3% |
Số liệu thống kê về Bifrost
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč1.895.287.998 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč3.226.655.651 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč9.507.073 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.391.269.925
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.368.584.074 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bifrostcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Bifrost (BFC) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč1,36.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BFC?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.733369 BFC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BFC sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của BFC bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BFC sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BFC bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BFC so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của BFC/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BFC tính bằng CZK là Kč16,94, được ghi nhận vào ngày Thg 8 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BFC/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bifrost tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Bifrost (BFC) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Bifrost có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bifrost (BFC) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bifrost (BFC) so với CZK giao động giữa mức cao 1,44 Kč trên Thứ tư và mức thấp 1,36 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BFC trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,079994 Kč (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bifrost (BFC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bifrost (BFC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BFC sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1,36 Kč | -0,069375 Kč | 4.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1,44 Kč | -0,00113085 Kč | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,44 Kč | -0,00486491 Kč | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,44 Kč | 0,079994 Kč | 5.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,36 Kč | -0,01203554 Kč | 0.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,38 Kč | 0,00761944 Kč | 0.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,37 Kč | -0,00140506 Kč | 0.1% |
BFC / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bifrost (BFC) sang CZK là Kč1,36 cho mỗi 1 BFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BFC lấy 6,82 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 36.67 BFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BFC phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bifrost (BFC) sang CZK
BFC | CZK |
---|---|
0.01 BFC | 0.01363570 CZK |
0.1 BFC | 0.136357 CZK |
1 BFC | 1.36 CZK |
2 BFC | 2.73 CZK |
5 BFC | 6.82 CZK |
10 BFC | 13.64 CZK |
20 BFC | 27.27 CZK |
50 BFC | 68.18 CZK |
100 BFC | 136.36 CZK |
1000 BFC | 1363.57 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BFC
CZK | BFC |
---|---|
0.01 CZK | 0.00733369 BFC |
0.1 CZK | 0.073337 BFC |
1 CZK | 0.733369 BFC |
2 CZK | 1.47 BFC |
5 CZK | 3.67 BFC |
10 CZK | 7.33 BFC |
20 CZK | 14.67 BFC |
50 CZK | 36.67 BFC |
100 CZK | 73.34 BFC |
1000 CZK | 733.37 BFC |