Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BiLira
TRYB / VEF
#1089
Bs.F0,003082
2.0%
0.064830 BTC
0.6%
0.059638 ETH
3.4%
$0,02833
Phạm vi trong 24g
$0,03127
Chuyển đổi BiLira sang Venezuelan bolívar fuerte (TRYB sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BiLira (TRYB) sang VEF là Bs.F0,003082.
TRYB
VEF
1 TRYB = Bs.F0,003082
Cách mua TRYB bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRYB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRYB bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRYB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRYB bằng VEF!
-
Chọn BiLira (TRYB) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRYB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRYB sang VEF
BiLira (TRYB) hôm nay có giá trị là Bs.F0,003082, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TRYB ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BiLira được giao dịch là Bs.F169,29.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.0% | 1.6% | 3.0% | 2.8% | 35.7% |
Số liệu thống kê về BiLira
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F2.064.364 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.064.364 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F169,29 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
670.799.443 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
670.799.443 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BiLiracó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 BiLira (TRYB) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,003082.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRYB?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 324.44 TRYB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRYB sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của TRYB bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRYB sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRYB bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRYB so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của TRYB/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRYB tính bằng VEF là Bs.F42.742,52, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRYB/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BiLira tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của BiLira (TRYB) đã tăng tăng lên 2,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, BiLira có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BiLira (TRYB) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BiLira (TRYB) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00308220 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00288909 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRYB trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00015641 Bs.F (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của BiLira (TRYB) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BiLira (TRYB) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRYB sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00308220 Bs.F | 0,00006008 Bs.F | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00304407 Bs.F | -0,00000998 Bs.F | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00305404 Bs.F | 0,00002475 Bs.F | 0.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00302930 Bs.F | -0,00003194 Bs.F | 1.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00306123 Bs.F | 0,00001573 Bs.F | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00304550 Bs.F | 0,00015641 Bs.F | 5.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00288909 Bs.F | -0,00014133 Bs.F | 4.7% |
TRYB / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BiLira (TRYB) sang VEF là Bs.F0,003082 cho mỗi 1 TRYB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRYB lấy 0,01541098 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 16222.20 TRYB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRYB phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BiLira (TRYB) sang VEF
TRYB | VEF |
---|---|
0.01 TRYB | 0.00003082 VEF |
0.1 TRYB | 0.00030822 VEF |
1 TRYB | 0.00308220 VEF |
2 TRYB | 0.00616439 VEF |
5 TRYB | 0.01541098 VEF |
10 TRYB | 0.03082197 VEF |
20 TRYB | 0.061644 VEF |
50 TRYB | 0.154110 VEF |
100 TRYB | 0.308220 VEF |
1000 TRYB | 3.08 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TRYB
VEF | TRYB |
---|---|
0.01 VEF | 3.24 TRYB |
0.1 VEF | 32.44 TRYB |
1 VEF | 324.44 TRYB |
2 VEF | 648.89 TRYB |
5 VEF | 1622.22 TRYB |
10 VEF | 3244.44 TRYB |
20 VEF | 6488.88 TRYB |
50 VEF | 16222.20 TRYB |
100 VEF | 32444 TRYB |
1000 VEF | 324444 TRYB |