
Bitget
Bitget là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2018 và được đăng ký tại Seychelles. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 609 loại tiền ảo và cặp giao dịch 696. Khối lượng giao dịch Bitget 24h được báo cáo là 939.510.695 $, thay đổi -4.47% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 428.673.887 $. Bitget có 1.626.231.668 $ trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
858.287.734.957 $
|
BTC/USDT |
43.824 $
43832,45 USDT
|
0.01% | 2.170.851 $ | 2.933.348 $ |
$428.673.886
9864,395
BTC
|
45,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
282.659.785.941 $
|
ETH/USDT |
2.352 $
2352,25 USDT
|
0.01% | 1.473.675 $ | 1.967.006 $ |
$216.895.866
91890,851
ETH
|
23,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
35.875.300.809 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,66869 USDT
|
0.01% | 1.048.322 $ | 1.048.342 $ |
$33.598.681
51719289,282
XRP
|
3,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
1.028.755.958 $
|
ORDI/USDT |
49 $
49,095 USDT
|
0.05% | 137.985 $ | 104.965 $ |
$19.521.000
390658,044
ORDI
|
2,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
14.083.893.949 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,099683 USDT
|
0.03% | 468.991 $ | 295.061 $ |
$12.625.238
130686364,674
DOGE
|
1,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
717.835.815 $
|
BGB/USDT |
1 $
0,51266 USDT
|
0.02% | 286.576 $ | 188.475 $ |
$10.032.689
19562607,745
BGB
|
1,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
24.368.308.438 $
|
USDC/USDT |
1 $
0,9997 USDT
|
0.01% | 5.165.427 $ | 4.796.690 $ |
$9.429.934
9433302,100
USDC
|
1,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
30.751.412.780 $
|
SOL/USDT |
72 $
72,272 USDT
|
0.05% | 1.038.666 $ | 967.265 $ |
$7.152.235
100982,118
SOL
|
0,76% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
8.309.022.098 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,898585 USDT
|
0.01% | 530.687 $ | 611.302 $ |
$6.813.520
7914825,868
MATIC
|
0,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
9.444.325.255 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,106765 USDT
|
0.02% | 464.782 $ | 374.377 $ |
$6.413.127
60923127,697
TRX
|
0,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
9.299.850.132 $
|
LINK/USDT |
17 $
16,7339 USDT
|
0.03% | 512.067 $ | 427.936 $ |
$6.111.270
379507,820
LINK
|
0,65% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
396.122.579 $
|
JTO/USDT |
3 $
3,39658 USDT
|
0.13% | 17.024 $ | 19.248 $ |
$5.759.174
2002076,020
JTO
|
0,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
1.480.139.641 $
|
ARB/USDT |
1 $
1,16282 USDT
|
0.02% | 558.382 $ | 590.987 $ |
$5.160.840
4423471,990
ARB
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
713.185.287 $
|
PYTH/USDT |
0 $
0,47714 USDT
|
0.06% | 57.102 $ | 98.944 $ |
$4.931.848
10285057,450
PYTH
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
85.891.216 $
|
BIGTIME/USDT |
1 $
0,57122 USDT
|
0.11% | 108.772 $ | 140.438 $ |
$4.790.767
8300375,720
BIGTIME
|
0,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
SEX/USDT |
235.656.880 $
235590621,2 USDT
|
1.7% | 930 $ | 7.232 $ |
$4.703.728
0,016
SEX
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
10.565.095.904 $
|
AVAX/USDT |
29 $
28,9461 USDT
|
0.04% | 301.024 $ | 418.681 $ |
$4.178.827
153870,746
AVAX
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
18.669.494.060 $
|
ADA/USDT |
1 $
0,535585 USDT
|
0.14% | 496.971 $ | 438.001 $ |
$4.149.163
8414115,496
ADA
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
3.058.813.797 $
|
ATOM/USDT |
10 $
10,4461 USDT
|
0.08% | 338.858 $ | 275.170 $ |
$3.916.670
387121,751
ATOM
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
858.287.734.957 $
|
BTC/USDC |
43.799 $
43829,76 USDC
|
0.04% | 2.059.416 $ | 2.388.565 $ |
$3.342.008
76,925
BTC
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
0 $
|
SATS/USDT |
0 $
0,000000238636 USDT
|
0.15% | 4.379 $ | 15.092 $ |
$3.280.081
15028172469013,400
SATS
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
282.659.785.941 $
|
ETH/USDC |
2.352 $
2352,81 USDC
|
0.08% | 1.291.991 $ | 1.468.311 $ |
$2.751.651
1166,252
ETH
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
1.464.836.553 $
|
STX/USDT |
1 $
1,02752 USDT
|
0.03% | 267.507 $ | 301.636 $ |
$2.491.719
2495595,250
STX
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
1.928.934.034 $
|
OP/USDT |
2 $
2,11572 USDT
|
0.02% | 418.519 $ | 578.083 $ |
$2.291.643
1071723,000
OP
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
3.137.942.270 $
|
ETC/USDT |
22 $
21,9267 USDT
|
0.1% | 304.300 $ | 390.722 $ |
$2.242.428
101721,462
ETC
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
724.602.579 $
|
BONK/USDT |
0 $
0,00001204 USDT
|
0.38% | 2.673 $ | 4.507 $ |
$2.194.248
188624098870,000
BONK
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
1.339.095.004 $
|
TIA/USDT |
9 $
9,1734 USDT
|
0.14% | 127.617 $ | 141.145 $ |
$2.109.731
223161,500
TIA
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
8.625.364.407 $
|
DOT/USDT |
7 $
6,6186 USDT
|
0.02% | 242.429 $ | 302.634 $ |
$1.934.456
301749,129
DOT
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
2.366.462.658 $
|
APT/USDT |
8 $
8,4878 USDT
|
0.01% | 139.565 $ | 245.887 $ |
$1.842.713
224500,380
APT
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
0 $
|
GRIMACE/USDT |
43 $
43,48 USDT
|
0.13% | 6.145 $ | 103.073 $ |
$1.813.614
40156,050
GRIMACE
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
226.434.651 $
|
TRB/USDT |
90 $
89,5147 USDT
|
0.01% | 126.294 $ | 155.086 $ |
$1.708.416
19969,679
TRB
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
2.862.048.377 $
|
KAS/USDT |
0 $
0,131174 USDT
|
0.08% | 52.302 $ | 81.260 $ |
$1.684.131
12927451,000
KAS
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
272.147.896 $
|
FTN/USDT |
1 $
1,33522 USDT
|
0.02% | 44.631 $ | 358.955 $ |
$1.680.531
1261356,310
FTN
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
229.104.566 $
|
MAGIC/USDT |
1 $
0,89672 USDT
|
0.01% | 227.356 $ | 204.265 $ |
$1.674.283
1857831,961
MAGIC
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() |
90.266.974.135 $
|
USDT/EUR |
1 $
0,9298 EUR
|
0.02% | 1.912.351 $ | 2.368.458 $ |
$1.628.810
1630589,000
USDT
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
282.659.785.941 $
|
ETH/BTC |
2.352 $
0,053646 BTC
|
0.05% | 1.480.310 $ | 1.227.511 $ |
$1.514.262
636,447
ETH
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
0 $
|
ETE/USDT |
0 $
0,03024 USDT
|
0.07% | 21.749 $ | 2.901 $ |
$1.452.251
45151213,700
ETE
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
5.763.505.907 $
|
LTC/USDT |
78 $
78,06 USDT
|
0.04% | 600.526 $ | 884.743 $ |
$1.440.129
19136,271
LTC
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
1.170.321.000 $
|
LUNC/USDT |
0 $
0,000200346 USDT
|
0.05% | 191.904 $ | 139.143 $ |
$1.411.162
6975979908,000
LUNC
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
0 $
|
FTT/USDT |
4 $
4,4478 USDT
|
0.03% | 52.382 $ | 77.481 $ |
$1.309.820
292110,150
FTT
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
176.622.365 $
|
EDU/USDT |
1 $
0,76935 USDT
|
0.18% | 27.913 $ | 20.139 $ |
$1.287.243
1751267,150
EDU
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
1.014.416.542 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,3623277 USDT
|
0.07% | 307.110 $ | 296.629 $ |
$1.224.225
3476740,000
FTM
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
5.967.194.177 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,0000101337 USDT
|
0.02% | 585.906 $ | 531.938 $ |
$1.123.132
113261236249,099
SHIB
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
1.432.080.924 $
|
AAVE/USDT |
98 $
97,903 USDT
|
0.07% | 342.391 $ | 307.336 $ |
$1.109.309
11241,832
AAVE
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
0 $
|
RATS/USDT |
0 $
0,00006773 USDT
|
0.58% | 3.307 $ | 1.787 $ |
$1.065.173
17672633860,000
RATS
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
0 $
|
HIGH/USDT |
2 $
1,9883 USDT
|
0.49% | 31.467 $ | 66.233 $ |
$1.046.182
577849,719
HIGH
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
493.413.891 $
|
GMX/USDT |
53 $
53,3145 USDT
|
0.04% | 98.201 $ | 99.006 $ |
$1.046.029
19570,670
GMX
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
890.778.672 $
|
EOS/USDT |
1 $
0,78951 USDT
|
0.03% | 429.357 $ | 463.143 $ |
$1.032.658
1335697,266
EOS
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
1.637.579.890 $
|
INJ/USDT |
19 $
19,4042 USDT
|
0.04% | 120.005 $ | 160.101 $ |
$979.106
51446,000
INJ
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
125.902.996 $
|
ID/USDT |
0 $
0,293441 USDT
|
0.03% | 209.592 $ | 271.999 $ |
$949.826
3309532,000
ID
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
4.808.614 $
|
CETUS/USDT |
0 $
0,06025 USDT
|
0.1% | 5.255 $ | 7.056 $ |
$731.561
12433788,290
CETUS
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
521.867.435 $
|
XRD/USDT |
0 $
0,05077 USDT
|
0.47% | 9.867 $ | 5.006 $ |
$56.984
1136944,580
XRD
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 | ? | ARBETF/USDT |
1 $
0,65081 USDT
|
0.03% | 1.204.310 $ | 1.280.989 $ |
$48.624
74436,110
ARBET
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | MEMEETF/USDT |
2 $
1,5344 USDT
|
0.11% | 220.910 $ | 257.148 $ |
$48.597
31994,800
MEMEE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 | ? | LSDETF/USDT |
1 $
1,08947 USDT
|
0.06% | 269.638 $ | 344.401 $ |
$48.052
43405,920
LSDET
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | TROSS/USDT |
0 $
0,00005 USDT
|
20.0% | - | - |
$12.333
271561880,810
TROSS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
7 | ? | SETH/SBTC |
NaN $
0,053645 SBTC
|
0.12% | 142.486 $ | 138.856 $ |
$0
204,875
SETH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
8 | ? | SHIB2/USDT |
0 $
0,00000000304981 USDT
|
0.37% | 190 $ | 160 $ |
$49.121
16072473980288,000
SHIB2
|
- |
khoảng 12 giờ trước
Traded khoảng 12 giờ trước
|
||
9 | ? | SETF1001/USDT |
1 $
0,5593 USDT
|
0.09% | 346.669 $ | 353.228 $ |
$550
985,000
SETF1
|
- |
1 ngày trước
Traded 1 ngày trước
|
Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Self-Published Proof of Reserve & Merkle Verification
Bitget has conducted a Proof of Reserve audit where users may self-serve (through auditor or independently) to verify that their account balance exists within the exchange. Read more here.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.667% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 97th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 97th |
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Trust Score của Bitget
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |