Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BitcoinV
BTCV / MYR
RM0,002612
Chuyển đổi BitcoinV sang Malaysian Ringgit (BTCV sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BitcoinV (BTCV) sang MYR là RM0,002612.
BTCV
MYR
1 BTCV = RM0,002612
Cách mua BTCV bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BTCV
-
Bạn có thể mua và bán BitcoinV (BTCV) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Vindax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BTCV.
-
3. Mua BTCV bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua BTCV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn BitcoinV (BTCV) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BTCV bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua BTCV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn BitcoinV (BTCV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BTCV sang MYR
BitcoinV (BTCV) có giá trị là RM0,002612 kể từ May 09, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BTCV kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về BitcoinV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM73.122,90 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM845,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
28.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
28.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BitcoinVcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 BitcoinV (BTCV) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,002612.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BTCV?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 382.92 BTCV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BTCV sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của BTCV bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BTCV sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BTCV bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BTCV so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của BTCV/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BTCV tính bằng MYR là RM6,31, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BTCV/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BitcoinV tính bằng MYR?
- Trong thời gian gần đây, giá của BitcoinV (BTCV) đã không thay đổi so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, giá của BTCV/MYR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của BitcoinV (BTCV) so với MYR
Đã không có biến động giá đối với BitcoinV (BTCV) trong 7 ngày qua. Giá của BitcoinV đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BitcoinV.
BTCV / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BitcoinV (BTCV) sang MYR là RM0,002612 cho mỗi 1 BTCV, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BTCV.
Chuyển đổi BitcoinV (BTCV) sang MYR
BTCV | MYR |
---|---|
0.01 BTCV | 0.00002612 MYR |
0.1 BTCV | 0.00026115 MYR |
1 BTCV | 0.00261153 MYR |
2 BTCV | 0.00522306 MYR |
5 BTCV | 0.01305766 MYR |
10 BTCV | 0.02611532 MYR |
20 BTCV | 0.052231 MYR |
50 BTCV | 0.130577 MYR |
100 BTCV | 0.261153 MYR |
1000 BTCV | 2.61 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BTCV
MYR | BTCV |
---|---|
0.01 MYR | 3.83 BTCV |
0.1 MYR | 38.29 BTCV |
1 MYR | 382.92 BTCV |
2 MYR | 765.83 BTCV |
5 MYR | 1914.58 BTCV |
10 MYR | 3829.17 BTCV |
20 MYR | 7658.34 BTCV |
50 MYR | 19145.85 BTCV |
100 MYR | 38292 BTCV |
1000 MYR | 382917 BTCV |