Tiền ảo: 14.225
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,408T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 80,58B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLKC logo

BlackHat Coin
BLKC / DKK

#3343
kr.0,2079
0.3%
0.064878 BTC 0.9%
$0,02992 Phạm vi trong 24g $0,03026

Chuyển đổi BlackHat Coin sang Danish Krone (BLKC sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlackHat Coin (BLKC) sang DKK là kr.0,2079.
BLKC
DKK

1 BLKC = kr.0,2079

Cách mua BLKC bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLKC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BLKC!

Biểu đồ BLKC sang DKK

BlackHat Coin (BLKC) hôm nay có giá trị là kr.0,2079, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BLKC ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlackHat Coin được giao dịch là kr.73.743,98.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.1% 7.3% 8.9% 17.7% 51.7%
Số liệu thống kê về BlackHat Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.2.310.773
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.4.368.038
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.73.743,98
Cung lưu thông
11.109.389
Tổng cung
21.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BlackHat Coincó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 BlackHat Coin (BLKC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,2079.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLKC?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 4.81 BLKC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLKC sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của BLKC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLKC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLKC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLKC so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của BLKC/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLKC tính bằng DKK là kr.19,43, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLKC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BlackHat Coin tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của BlackHat Coin (BLKC) đã tăng giảm lên -18,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, BlackHat Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BlackHat Coin (BLKC) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlackHat Coin (BLKC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,224860 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,207892 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLKC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,01373476 kr. (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của BlackHat Coin (BLKC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLKC sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,207892 kr. -0,00055709 kr. 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,208049 kr. -0,00280856 kr. 1.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,210858 kr. 0,00113844 kr. 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,209719 kr. -0,01373476 kr. 6.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,223454 kr. 0,00024220 kr. 0.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,223212 kr. -0,00164797 kr. 0.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,224860 kr. 0,00113084 kr. 0.5%

BLKC / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BlackHat Coin (BLKC) sang DKK là kr.0,2079 cho mỗi 1 BLKC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLKC lấy 1,039 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 240.51 BLKC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLKC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BlackHat Coin (BLKC) sang DKK

BLKC DKK
0.01 BLKC 0.00207892 DKK
0.1 BLKC 0.02078919 DKK
1 BLKC 0.207892 DKK
2 BLKC 0.415784 DKK
5 BLKC 1.039 DKK
10 BLKC 2.08 DKK
20 BLKC 4.16 DKK
50 BLKC 10.39 DKK
100 BLKC 20.79 DKK
1000 BLKC 207.89 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BLKC

DKK BLKC
0.01 DKK 0.04810191 BLKC
0.1 DKK 0.481019 BLKC
1 DKK 4.81 BLKC
2 DKK 9.62 BLKC
5 DKK 24.05 BLKC
10 DKK 48.10 BLKC
20 DKK 96.20 BLKC
50 DKK 240.51 BLKC
100 DKK 481.02 BLKC
1000 DKK 4810.19 BLKC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng