Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,659T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 80,354B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLACKY logo

Blacky
BLACKY / HKD

#3480
HK$0,04153
1.4%
0.077867 BTC 2.5%
$0,005036 Phạm vi trong 24g $0,005323

Chuyển đổi Blacky sang Hong Kong Dollar (BLACKY sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blacky (BLACKY) sang HKD là HK$0,04153.
BLACKY
HKD

1 BLACKY = HK$0,04153

Cách mua BLACKY bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLACKY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLACKY bằng HKD!

Biểu đồ BLACKY sang HKD

Blacky (BLACKY) hôm nay có giá trị là HK$0,04153, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLACKY ngày hôm nay là 22.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blacky được giao dịch là HK$15.007,09.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.4% 22.2% 31.6% 28.0% -
Số liệu thống kê về Blacky
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$2.344.026
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$2.344.026
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$15.007,09
Cung lưu thông
56.444.544
Tổng cung
56.444.544
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blackycó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Blacky (BLACKY) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,04153.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLACKY?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 24.08 BLACKY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLACKY sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của BLACKY bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLACKY sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLACKY bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLACKY so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của BLACKY/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLACKY tính bằng HKD là HK$0,1574, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLACKY/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blacky tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Blacky (BLACKY) đã tăng giảm lên -28,10 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Blacky có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blacky (BLACKY) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blacky (BLACKY) so với HKD giao động giữa mức cao 0,050179 HK$ trên Thứ hai và mức thấp 0,04117827 HK$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLACKY trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00683095 HK$ (13.8%).

So sánh giá hàng ngày của Blacky (BLACKY) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLACKY sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,04152794 HK$ 0,00056606 HK$ 1.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,04117827 HK$ -0,00136283 HK$ 3.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,04254110 HK$ -0,00683095 HK$ 13.8%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,04937205 HK$ 0,00123392 HK$ 2.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,04813813 HK$ -0,00204084 HK$ 4.1%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,050179 HK$ 0,00020125 HK$ 0.4%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,04997773 HK$ -0,00335077 HK$ 6.3%

BLACKY / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blacky (BLACKY) sang HKD là HK$0,04153 cho mỗi 1 BLACKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLACKY lấy 0,207640 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 1204.01 BLACKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLACKY phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blacky (BLACKY) sang HKD

BLACKY HKD
0.01 BLACKY 0.00041528 HKD
0.1 BLACKY 0.00415279 HKD
1 BLACKY 0.04152794 HKD
2 BLACKY 0.083056 HKD
5 BLACKY 0.207640 HKD
10 BLACKY 0.415279 HKD
20 BLACKY 0.830559 HKD
50 BLACKY 2.08 HKD
100 BLACKY 4.15 HKD
1000 BLACKY 41.53 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang BLACKY

HKD BLACKY
0.01 HKD 0.240802 BLACKY
0.1 HKD 2.41 BLACKY
1 HKD 24.08 BLACKY
2 HKD 48.16 BLACKY
5 HKD 120.40 BLACKY
10 HKD 240.80 BLACKY
20 HKD 481.60 BLACKY
50 HKD 1204.01 BLACKY
100 HKD 2408.02 BLACKY
1000 HKD 24080 BLACKY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng