Tiền ảo: 14.050
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,347T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 84,692B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLACKY logo

Blacky
BLACKY / VEF

#3141
Bs.F0,0008197
9.5%
0.061371 BTC 5.2%
$0,007385 Phạm vi trong 24g $0,008188

Chuyển đổi Blacky sang Venezuelan bolívar fuerte (BLACKY sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blacky (BLACKY) sang VEF là Bs.F0,0008197.
BLACKY
VEF

1 BLACKY = Bs.F0,0008197

Cách mua BLACKY bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLACKY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua BLACKY bằng VEF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua BLACKY bằng VEF trên sàn DEX

Biểu đồ BLACKY sang VEF

Blacky (BLACKY) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0008197, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 9.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLACKY ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blacky được giao dịch là Bs.F246,70.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 9.5% 8.4% 6.4% 31.5% -
Số liệu thống kê về Blacky
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F46.278,25
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F46.278,25
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F246,70
Cung lưu thông
56.444.544
Tổng cung
56.444.544
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blackycó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Blacky (BLACKY) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0008197.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLACKY?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1220.00 BLACKY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLACKY sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của BLACKY bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLACKY sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLACKY bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLACKY so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của BLACKY/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLACKY tính bằng VEF là Bs.F0,002011, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLACKY/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blacky tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Blacky (BLACKY) đã tăng tăng lên 31,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Blacky có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blacky (BLACKY) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blacky (BLACKY) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00088760 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00073917 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLACKY trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00008923 Bs.F (11.9%).

So sánh giá hàng ngày của Blacky (BLACKY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLACKY sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00081967 Bs.F 0,00007140 Bs.F 9.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00073917 Bs.F -0,00004342 Bs.F 5.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00078259 Bs.F -0,00005609 Bs.F 6.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00083869 Bs.F 0,00008923 Bs.F 11.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00074945 Bs.F -0,00006850 Bs.F 8.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00081795 Bs.F -0,00006964 Bs.F 7.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00088760 Bs.F 0,00000566 Bs.F 0.6%

BLACKY / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blacky (BLACKY) sang VEF là Bs.F0,0008197 cho mỗi 1 BLACKY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLACKY lấy 0,00409836 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 61000 BLACKY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLACKY phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blacky (BLACKY) sang VEF

BLACKY VEF
0.01 BLACKY 0.00000820 VEF
0.1 BLACKY 0.00008197 VEF
1 BLACKY 0.00081967 VEF
2 BLACKY 0.00163934 VEF
5 BLACKY 0.00409836 VEF
10 BLACKY 0.00819672 VEF
20 BLACKY 0.01639344 VEF
50 BLACKY 0.04098361 VEF
100 BLACKY 0.081967 VEF
1000 BLACKY 0.819672 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BLACKY

VEF BLACKY
0.01 VEF 12.20 BLACKY
0.1 VEF 122.00 BLACKY
1 VEF 1220.00 BLACKY
2 VEF 2440.00 BLACKY
5 VEF 6100.00 BLACKY
10 VEF 12200.00 BLACKY
20 VEF 24400 BLACKY
50 VEF 61000 BLACKY
100 VEF 122000 BLACKY
1000 VEF 1220000 BLACKY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng