Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
blockbank
BBANK / AED
#3018
DH0,005636
8.0%
0.072418 BTC
8.4%
0.064975 ETH
9.6%
$0,001420
Phạm vi trong 24g
$0,001552
Blockbank has migrated to $FI. For more information, please refer to this announcement.
Chuyển đổi blockbank sang United Arab Emirates Dirham (BBANK sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 blockbank (BBANK) sang AED là DH0,005636.
BBANK
AED
1 BBANK = DH0,005636
Cách mua BBANK bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BBANK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BBANK bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BBANK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BBANK bằng AED!
-
Chọn blockbank (BBANK) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BBANK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BBANK sang AED
blockbank (BBANK) hôm nay có giá trị là DH0,005636, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 8.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BBANK ngày hôm nay là 25.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng blockbank được giao dịch là DH1.198,51.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 8.0% | 25.0% | 49.6% | 6.0% | 63.0% |
Số liệu thống kê về blockbank
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH2.219.655 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH2.254.399 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH1.198,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
393.835.244
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 blockbankcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 blockbank (BBANK) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,005636.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BBANK?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 177.43 BBANK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BBANK sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của BBANK bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BBANK sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BBANK bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ BBANK so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của BBANK/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BBANK tính bằng AED là DH2,38, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BBANK/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của blockbank tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của blockbank (BBANK) đã tăng giảm lên -6,00 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, blockbank có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của blockbank (BBANK) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của blockbank (BBANK) so với AED giao động giữa mức cao 0,00563600 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,00424787 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BBANK trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00163908 DH (26.7%).
So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BBANK sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00563600 DH | 0,00041711 DH | 8.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00474684 DH | 0,00013914 DH | 3.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00460770 DH | 0,00022732 DH | 5.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00438037 DH | 0,00013250 DH | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00424787 DH | -0,00000947 DH | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00425735 DH | -0,00025068 DH | 5.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00450803 DH | -0,00163908 DH | 26.7% |
BBANK / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ blockbank (BBANK) sang AED là DH0,005636 cho mỗi 1 BBANK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BBANK lấy 0,02817999 DH hoặc 50,00 DH lấy 8871.54 BBANK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BBANK phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi blockbank (BBANK) sang AED
BBANK | AED |
---|---|
0.01 BBANK | 0.00005636 AED |
0.1 BBANK | 0.00056360 AED |
1 BBANK | 0.00563600 AED |
2 BBANK | 0.01127200 AED |
5 BBANK | 0.02817999 AED |
10 BBANK | 0.056360 AED |
20 BBANK | 0.112720 AED |
50 BBANK | 0.281800 AED |
100 BBANK | 0.563600 AED |
1000 BBANK | 5.64 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang BBANK
AED | BBANK |
---|---|
0.01 AED | 1.77 BBANK |
0.1 AED | 17.74 BBANK |
1 AED | 177.43 BBANK |
2 AED | 354.86 BBANK |
5 AED | 887.15 BBANK |
10 AED | 1774.31 BBANK |
20 AED | 3548.62 BBANK |
50 AED | 8871.54 BBANK |
100 AED | 17743.09 BBANK |
1000 AED | 177431 BBANK |