Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,119B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BBANK logo

blockbank
BBANK / CZK

#3198
Kč0,02692
17.1%
0.071770 BTC 14.4%
0.063832 ETH 11.7%
$0,001006 Phạm vi trong 24g $0,001310

Chuyển đổi blockbank sang Czech Koruna (BBANK sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 blockbank (BBANK) sang CZK là Kč0,02692.
BBANK
CZK

1 BBANK = Kč0,02692

Cách mua BBANK bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BBANK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BBANK bằng CZK!

Biểu đồ BBANK sang CZK

blockbank (BBANK) hôm nay có giá trị là Kč0,02692, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 17.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BBANK ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng blockbank được giao dịch là Kč39.291,49.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 17.3% 4.3% 5.5% 62.8% 52.4%
Số liệu thống kê về blockbank
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč10.601.992
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč10.767.927
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč39.291,49
Cung lưu thông
393.835.964
Tổng cung
400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 blockbankcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 blockbank (BBANK) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,02692.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BBANK?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 37.15 BBANK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BBANK sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của BBANK bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BBANK sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BBANK bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BBANK so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của BBANK/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BBANK tính bằng CZK là Kč13,85, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BBANK/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của blockbank tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của blockbank (BBANK) đã tăng giảm lên -64,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, blockbank có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của blockbank (BBANK) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của blockbank (BBANK) so với CZK giao động giữa mức cao 0,03724070 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,02295436 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BBANK trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00768300 Kč (24.1%).

So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BBANK sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02691982 Kč 0,00394054 Kč 17.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02295436 Kč -0,00155060 Kč 6.3%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02450496 Kč 0,00037325 Kč 1.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02413170 Kč -0,00768300 Kč 24.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,03181471 Kč -0,00542600 Kč 14.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,03724070 Kč 0,00567374 Kč 18.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,03156696 Kč 0,00291410 Kč 10.2%

BBANK / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ blockbank (BBANK) sang CZK là Kč0,02692 cho mỗi 1 BBANK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BBANK lấy 0,134599 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1857.37 BBANK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BBANK phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi blockbank (BBANK) sang CZK

BBANK CZK
0.01 BBANK 0.00026920 CZK
0.1 BBANK 0.00269198 CZK
1 BBANK 0.02691982 CZK
2 BBANK 0.053840 CZK
5 BBANK 0.134599 CZK
10 BBANK 0.269198 CZK
20 BBANK 0.538396 CZK
50 BBANK 1.35 CZK
100 BBANK 2.69 CZK
1000 BBANK 26.92 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BBANK

CZK BBANK
0.01 CZK 0.371474 BBANK
0.1 CZK 3.71 BBANK
1 CZK 37.15 BBANK
2 CZK 74.29 BBANK
5 CZK 185.74 BBANK
10 CZK 371.47 BBANK
20 CZK 742.95 BBANK
50 CZK 1857.37 BBANK
100 CZK 3714.74 BBANK
1000 CZK 37147 BBANK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng