Tiền ảo: 14.679
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,58T $ 3.2%
Lưu lượng 24 giờ: 106,528B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BCMC logo

Blockchain Monster Hunt
BCMC / CZK

#2720
Kč0,1109
1.5%
0.077171 BTC 1.1%
0.051369 ETH 2.2%
$0,004811 Phạm vi trong 24g $0,004964

Chuyển đổi Blockchain Monster Hunt sang Czech Koruna (BCMC sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blockchain Monster Hunt (BCMC) sang CZK là Kč0,1109.
BCMC
CZK

1 BCMC = Kč0,1109

Cách mua BCMC bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BCMC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BCMC bằng CZK!

Biểu đồ BCMC sang CZK

Blockchain Monster Hunt (BCMC) hôm nay có giá trị là Kč0,1109, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BCMC ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blockchain Monster Hunt được giao dịch là Kč417.998.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.0% 0.9% 10.7% 13.0% 27.5%
Số liệu thống kê về Blockchain Monster Hunt
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč26.197.405
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč110.937.945
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč417.998
Cung lưu thông
236.144.679
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blockchain Monster Huntcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Blockchain Monster Hunt (BCMC) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1109.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BCMC?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 9.01 BCMC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BCMC sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của BCMC bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BCMC sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BCMC bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BCMC so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của BCMC/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BCMC tính bằng CZK là Kč92,74, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BCMC/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blockchain Monster Hunt tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Blockchain Monster Hunt (BCMC) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Blockchain Monster Hunt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blockchain Monster Hunt (BCMC) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blockchain Monster Hunt (BCMC) so với CZK giao động giữa mức cao 0,124987 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,110936 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BCMC trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00809450 Kč (7.4%).

So sánh giá hàng ngày của Blockchain Monster Hunt (BCMC) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BCMC sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,110936 Kč -0,00164730 Kč 1.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,116970 Kč -0,00140639 Kč 1.2%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,118377 Kč -0,00184133 Kč 1.5%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,120218 Kč -0,00476918 Kč 3.8%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,124987 Kč 0,00644439 Kč 5.4%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,118543 Kč 0,00086065 Kč 0.7%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,117682 Kč 0,00809450 Kč 7.4%

BCMC / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blockchain Monster Hunt (BCMC) sang CZK là Kč0,1109 cho mỗi 1 BCMC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BCMC lấy 0,554682 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 450.71 BCMC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BCMC phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blockchain Monster Hunt (BCMC) sang CZK

BCMC CZK
0.01 BCMC 0.00110936 CZK
0.1 BCMC 0.01109363 CZK
1 BCMC 0.110936 CZK
2 BCMC 0.221873 CZK
5 BCMC 0.554682 CZK
10 BCMC 1.11 CZK
20 BCMC 2.22 CZK
50 BCMC 5.55 CZK
100 BCMC 11.09 CZK
1000 BCMC 110.94 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BCMC

CZK BCMC
0.01 CZK 0.090142 BCMC
0.1 CZK 0.901418 BCMC
1 CZK 9.01 BCMC
2 CZK 18.03 BCMC
5 CZK 45.07 BCMC
10 CZK 90.14 BCMC
20 CZK 180.28 BCMC
50 CZK 450.71 BCMC
100 CZK 901.42 BCMC
1000 CZK 9014.18 BCMC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng